So sánh xe — 0
Nhà Lada Granta I Quán rượu Comfort Multimedia Glonass 21901-51-27G 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Lada Granta I Comfort Multimedia Glonass 21901-51-27G 1.6 MT Quán rượu 2011

2011 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2112 5 cửa Hatchback 21121-01 1.5 MT 9 l.

Lada Granta Liftbek 1.6 AT 9 l.

Lada Granta Liftbek 1.6 MT 9 l.

Lada Granta Quán rượu 1.6 AT 9 l.

Lada Granta Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Lada 2112 5 cửa Hatchback 1.5 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Multimedia Glonass 21901-51-27G 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Standard 21901-50-22X 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Standard Plus 21901-50-212 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Classic 21901-51-212 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Classic Start 21901-51-22G 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort 21901-51-23R 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Classic Start 21907-51-2YP 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe 21901-52-212 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima 21907-51-2YY 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe 21907-52-2Y1 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe Prestige 21907-52-2Y6 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Standard 21911-50-716 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Classic 21911-51-716 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Classic Start 21911-51-725 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort 21911-51-72A 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima 21917-51-72C 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Classic Start 21917-51-7YC 1.6 AMT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe 21911-52-716 1.6 MT 9 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima 21917-51-7Y0 1.6 AMT 9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d AT 9 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d AT 9 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 9 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 9 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 9 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 9 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 MT 9 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 MT 9 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 9 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 MT 9 l.

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 9 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 9 l.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 320i xDrive 2.0 MT 9 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 328i xDrive 2.0 MT 9 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Multimedia Glonass 21901-51-27G 1.6 MT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335d 3.0d AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 4er Liftbek 428i 2.0 MT 9 l.

BMW 4er Coupe 428i xDrive 2.0 MT 9 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Station wagon 5 cửa 528i 2.0 AT 9 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535d 3.0d AT 9 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 524d 2.4d MT 9 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 730d 3.0d AT 9 l.

BMW X1 I (E84) 5 cửa SUV 20i 2.0 MT 9 l.

BMW X3 II (F25) Restyling 5 cửa SUV 20i xDrive 2.0 AT 9 l.

BMW X6 I (E71) Restyling 5 cửa SUV M50d 3.0d AT 9 l.

Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.4 AT 9 l.

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 9 l.

Chevrolet Captiva I 5 cửa SUV 2.0d MT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.4 AT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 AT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Chevrolet Cruze I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!