Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
2115
I
Quán rượu
1.5 MT
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h Lada 2115 I 1.5 MT Quán rượu 1997
1997 - 2012
Thêm vào so sánh
5
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2109 5 cửa Hatchback 21096 1.5 MT
14 sec.
Lada 2112 5 cửa Hatchback 21121-01 1.5 MT
14 sec.
Lada 2112 5 cửa Hatchback 21122 1.5 MT
14 sec.
Lada 21099 Quán rượu 21099 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu 2110 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu 21102 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu 21109 Консул 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu Богдан 1.6 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21111 1.5 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21112 1.6 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21114 1.6 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa Богдан 1.6 MT
14 sec.
Lada 2115 Quán rượu 2115-20 1.5 MT
14 sec.
Lada 21099 Quán rượu 1.3 MT
14 sec.
Lada 2109 5 cửa Hatchback 1.5 MT
14 sec.
Lada 2109 5 cửa Hatchback 1.6 MT
14 sec.
Lada 2109 5 cửa Hatchback 1.5 MT
14 sec.
Lada 21099 Quán rượu 1.3 MT
14 sec.
Lada 21099 Quán rượu 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT
14 sec.
Lada 2115 Quán rượu 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT
14 sec.
Lada 2110 Quán rượu 1.6 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.5 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT
14 sec.
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT
14 sec.
Lada 2112 5 cửa Hatchback 1.5 MT
14 sec.
Lada 2112 5 cửa Hatchback 1.5 MT
14 sec.
Lada 2115 Quán rượu 1.5 MT
14 sec.
Lada Kalina I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn Norma Comfort FS0Y5-51-A00 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn Norma Comfort FS045-51-A00 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn Norma Comfort Glonass FS045-51-ACA 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn Norma Comfort 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn Comfort 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Văn Comfort Plus 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Restyling Văn Classic 1.6 MT
14 sec.
Lada Largus I Restyling Văn Classic Start 1.6 MT
14 sec.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW 3er II (E30) Quán rượu 315 1.6 MT
14 sec.
BMW 5er II (E28) Quán rượu 518 1.8 MT
14 sec.
Citroen C1 I Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.0 AT
14 sec.
Citroen C1 I Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.0 AT
14 sec.
Citroen C1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 AT
14 sec.
Citroen C1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 AT
14 sec.
Citroen C1 I 5 cửa Hatchback 1.0 AT
14 sec.
Citroen C1 I 3 cửa Hatchback 1.0 AT
14 sec.
Citroen C3 I Restyling Convertible Pluriel 1.4 MT
14 sec.
Citroen C3 I Convertible Pluriel 1.4 MT
14 sec.
Citroen C3 Picasso I Kompaktven Aircross 1.6 MT
14 sec.
Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 1.6d MT
14 sec.
Citroen XM II 5 cửa Hatchback 2.1d AT
14 sec.
Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT
14 sec.
Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.9 AT
14 sec.
Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.9 AT
14 sec.
Ford F-150 XII Độc thân đón taxi 4.6 AT
14 sec.
Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 4.6 AT
14 sec.
Ford Maverick I 5 cửa SUV 2.4 MT
14 sec.
Ford S-MAX I Minivan 1.8d MT
14 sec.
Lada 2115 Quán rượu 1.5 MT
14 sec.
Ford Tourneo Connect II Kompaktven 1.0 MT
14 sec.
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.5d MT
14 sec.
Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5d MT
14 sec.
Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.5d MT
14 sec.
Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.5d MT
14 sec.
Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.5d MT
14 sec.
Kia Venga I Restyling Kompaktven 1.4d MT
14 sec.
Mazda 2 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
14 sec.
Mazda 2 II (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 MT
14 sec.
Mazda 2 II (DE) 3 cửa Hatchback 1.4 MT
14 sec.
Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 MT
14 sec.
Mercedes-Benz B-klasse II (W246) Restyling 5 cửa Hatchback 160 CDI 1.5d MT
14 sec.
Mercedes-Benz B-klasse II (W246) 5 cửa Hatchback 160 CDI 1.5d MT
14 sec.
Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 3 cửa SUV 300 3.0 AT
14 sec.
Mercedes-Benz G-klasse II (W463) SUV (mở đầu) 300 3.0 AT
14 sec.
Mercedes-Benz S-klasse W108 Quán rượu 2.5 AT
14 sec.
Mercedes-Benz W123 Coupe 300 3.0d AT
14 sec.
Mercedes-Benz W124 Station wagon 5 cửa 200 2.0 MT
14 sec.
Mitsubishi Galant V Quán rượu 1.8d MT
14 sec.
Mitsubishi Lancer X Quán rượu 1.6 AT
14 sec.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!