Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
2114
5 cửa Hatchback
21140 1.5 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lada 2114 I 21140 1.5 MT 5 cửa Hatchback
2001 - 2013
Thêm vào so sánh
5
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 21044 1.7 MT
79 hp
Lada 2110 Quán rượu 21102 1.5 MT
79 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 2111 1.5 MT
79 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 2111 Тарзан 1.7 MT
79 hp
Lada 2113 3 cửa Hatchback 1.5 MT
79 hp
Lada 2114 5 cửa Hatchback 21140 1.5 MT
79 hp
Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 21213 1.7 MT
79 hp
Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 21218 1.7 MT
79 hp
Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 21218i 1.7 MT
79 hp
Lada 2123 5 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2129 3 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2131 (4x4) 5 cửa SUV 2131 1.7 MT
79 hp
Lada 2328 Độc thân đón taxi 1.7 MT
79 hp
Lada 2329 Cab đôi pick-up 1.7 MT
79 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.7 MT
79 hp
Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT
79 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.5 MT
79 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.7 MT
79 hp
Lada 2113 3 cửa Hatchback 1.5 MT
79 hp
Lada 2121 (4x4) Restyling 3 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2114 5 cửa Hatchback 21140 1.5 MT
79 hp
Lada 2121 (4x4) I Restyling 3 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2121 (4x4) I Restyling 3 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2123 5 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2129 3 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2131 (4x4) 5 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2131 (4x4) I 5 cửa SUV 1.7 MT
79 hp
Lada 2328 Độc thân đón taxi 1.7 MT
79 hp
Lada 2329 Cab đôi pick-up 1.7 MT
79 hp
Lada 2329 Cab đôi pick-up Luxe 1.7 MT
79 hp
Lada 2329 Cab đôi pick-up Standard 1.7 MT
79 hp
Lada 2120 Надежда I Restyling Kompaktven 1.7 MT
79 hp
Lada 2120 Надежда I Kompaktven 1.7 MT
79 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT
79 hp
Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 MT
79 hp
Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 AT
79 hp
Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT
79 hp
Ford Escort III Convertible 1.6 AT
79 hp
Ford Escort III Convertible 1.6 MT
79 hp
Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 AT
79 hp
Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 MT
79 hp
Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 AT
79 hp
Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 MT
79 hp
Ford Escort III Station wagon 5 cửa 1.6 AT
79 hp
Ford Escort III Station wagon 5 cửa 1.6 MT
79 hp
Ford Orion I Quán rượu 1.6 MT
79 hp
Mercedes-Benz Vito I (W638) Minivan 108 CDI 2.3d MT
79 hp
Mitsubishi Delica IV Minivan 2.2d AT
79 hp
Mitsubishi Delica IV Minivan 2.2d MT
79 hp
Mitsubishi Galant VI Quán rượu 1.6 AT
79 hp
Mitsubishi Galant VI Quán rượu 1.6 MT
79 hp
Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.3 AT
79 hp
Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.3 MT
79 hp
Lada 2114 5 cửa Hatchback 21140 1.5 MT
79 hp
Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.3 MT
79 hp
Mitsubishi Mirage IV Coupe 1.3 AT
79 hp
Mitsubishi Mirage IV Coupe 1.3 MT
79 hp
Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.3 AT
79 hp
Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT
79 hp
Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d AT
79 hp
Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT
79 hp
Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT
79 hp
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 AT
79 hp
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 MT
79 hp
Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.6 AT
79 hp
Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.6 MT
79 hp
Nissan March IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 CVT
79 hp
Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.3 AT
79 hp
Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.3 MT
79 hp
Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.3 AT
79 hp
Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.3 MT
79 hp
Nissan Sunny B15 Quán rượu 2.2d AT
79 hp
Nissan Sunny B15 Quán rượu 2.2d MT
79 hp
Peugeot 205 Convertible 1.4 MT
79 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!