So sánh xe — 0
Nhà Lada 2110 Quán rượu 21104-28 1.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lada 2110 I 21104-28 1.8 MT Quán rượu

2004 - 2007Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2112 5 cửa Hatchback 2112 1.5 MT 6.1 l.

Lada 2112 5 cửa Hatchback 2112 1.5 MT 6.1 l.

Lada Granta Liftbek 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta Quán rượu 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta Quán rượu 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta Quán rượu 1.6 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 2110 1.5 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 21108 Премьер 1.5 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 21104-28 1.8 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Lada 2112 5 cửa Hatchback 1.5 MT 6.1 l.

Lada 2112 5 cửa Hatchback 1.5 MT 6.1 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 6.1 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort 21902-51-23R 1.6 AT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 21104-28 1.8 MT 6.1 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort 21902-51-010 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Glonass 21902-51-23S 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort 21912-51-005 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort 21912-51-710 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Glonass 21912-51-00B 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort 21912-51-72A '18 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Comfort 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Luxe 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Luxe 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Comfort 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Luxe 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Luxe 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek #Club 1.6 AT 6.1 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu #Club 1.6 AT 6.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Lada 2110 Quán rượu 21104-28 1.8 MT 6.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.6 MT 6.1 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT 6.1 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.1 l.

Audi A7 I Liftbek 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 2.0hyb AT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.1d AT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.1d AT 6.1 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 MT 6.1 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!