Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
21099
I
Quán rượu
1.6 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lada 21099 I 1.6 MT Quán rượu 1990
1990 - 2011
Thêm vào so sánh
6
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2112 5 cửa Hatchback 21121 1.6 MT
81 hp
Lada 2110 Quán rượu 21101 1.6 MT
81 hp
Lada 2110 Quán rượu Богдан 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21112 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21114 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa Богдан 1.6 MT
81 hp
Lada 2113 3 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada 2114 5 cửa Hatchback 21144 1.6 MT
81 hp
Lada 2115 Quán rượu 2115-40 1.6 MT
81 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2109 5 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2110 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2110 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT
81 hp
Lada 2112 5 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada 2113 3 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada 2114 I 5 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2115 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2131 (4x4) I 5 cửa SUV 1.7 MT
81 hp
Lada Kalina I Station wagon 5 cửa Standard 1.6 MT
81 hp
Lada Kalina I 5 cửa Hatchback Standard 1.6 MT
81 hp
Lada Priora I Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada Priora I 5 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada Kalina I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
81 hp
Lada Kalina I 5 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada Kalina I Quán rượu 1.6 MT
81 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Lada 2112 5 cửa Hatchback 21121 1.6 MT
81 hp
GAZ 3102 «Волга» Quán rượu 2.4 MT
81 hp
GAZ 3110 «Волга» Quán rượu 2.5 MT
81 hp
GAZ 3110 «Волга» Station wagon 5 cửa 310221 2.5 MT
81 hp
Austin Montego Station wagon 5 cửa 2.0d MT
81 hp
Austin Montego Quán rượu 2.0d MT
81 hp
Eagle Summit Quán rượu 1.5 AT
81 hp
Eagle Summit Quán rượu 1.5 MT
81 hp
FSO Polonez II (Caro) 5 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Saab 99 Quán rượu 1.7 MT
81 hp
Talbot Avenger Station wagon 5 cửa 1.6 MT
81 hp
Talbot Avenger Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Lada 2110 Quán rượu 21101 1.6 MT
81 hp
Lada 2110 Quán rượu Богдан 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21112 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21114 1.6 MT
81 hp
Lada 2111 Station wagon 5 cửa Богдан 1.6 MT
81 hp
Lada 2113 3 cửa Hatchback 1.6 MT
81 hp
Lada 2114 5 cửa Hatchback 21144 1.6 MT
81 hp
Lada 2115 Quán rượu 2115-40 1.6 MT
81 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Tofas Kartal Station wagon 5 cửa 1.6 MT
81 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.6 MT
81 hp
Fiat 124 Station wagon 5 cửa 1.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Coupe 2.3 AT
81 hp
Chevrolet Corvair I Coupe 2.3 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Coupe 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Coupe 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Coupe 2.4 AT
81 hp
Chevrolet Corvair I Quán rượu 2.3 AT
81 hp
Chevrolet Corvair I Quán rượu 2.3 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Quán rượu 2.4 AT
81 hp
Chevrolet Corvair I Quán rượu 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Quán rượu 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Convertible 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Convertible 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Station wagon 5 cửa 2.4 AT
81 hp
Chevrolet Corvair I Station wagon 5 cửa 2.4 MT
81 hp
Chevrolet Corvair I Station wagon 5 cửa 2.4 MT
81 hp
Hyundai Galloper II 5 cửa SUV 2.5 MT
81 hp
Hyundai Galloper II 5 cửa SUV 2.5 AT
81 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!