Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
2107
Quán rượu
21072 1.3 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lada 2107 I 21072 1.3 MT Quán rượu
1982 - 1990
Thêm vào so sánh
6
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2108 3 cửa Hatchback 2108 1.3 MT
64 hp
Lada 2108 3 cửa Hatchback 21086 1.3 MT
64 hp
Lada 2109 5 cửa Hatchback 2109 1.3 MT
64 hp
Lada 2109 5 cửa Hatchback 21096 1.3 MT
64 hp
Lada 2101 Quán rượu 2101 1.2 MT
64 hp
Lada 2101 Quán rượu 21012 1.2 MT
64 hp
Lada 2101 Quán rượu 21013 1.2 MT
64 hp
Lada 2102 Station wagon 5 cửa 2102 1.2 MT
64 hp
Lada 2103 Quán rượu 21035 1.2 MT
64 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 2104 1.3 MT
64 hp
Lada 2105 Quán rượu 21051 1.2 MT
64 hp
Lada 2105 Quán rượu 2105 1.3 MT
64 hp
Lada 2105 Quán rượu 21050 1.3 MT
64 hp
Lada 2106 Quán rượu 21063 1.3 MT
64 hp
Lada 2107 Quán rượu 21072 1.3 MT
64 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.3 MT
64 hp
Lada 2101 Quán rượu 1.2 MT
64 hp
Lada 2101 Quán rượu 1.2 MT
64 hp
Lada 2101 Quán rượu 1.2 MT
64 hp
Lada 2102 Station wagon 5 cửa 1.2 MT
64 hp
Lada 2107 Quán rượu 21072 1.3 MT
64 hp
Lada 2103 Quán rượu 1.3 AT
64 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.3 MT
64 hp
Lada 2105 Quán rượu 1.2 MT
64 hp
Lada 2105 Quán rượu 1.3 MT
64 hp
Lada 2105 Quán rượu 1.3 MT
64 hp
Lada 2106 Quán rượu 1.3 MT
64 hp
Lada 2107 Quán rượu 1.3 MT
64 hp
Lada 2108 3 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Lada 2108 3 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Lada 2108 Convertible 1.3 MT
64 hp
Lada 2109 5 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Lada 2109 5 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Lada 21099 Quán rượu 1.3 MT
64 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.4 MT
64 hp
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9d MT
64 hp
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9d MT
64 hp
Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT
64 hp
Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.9d MT
64 hp
Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.9d MT
64 hp
Citroen Visa 5 cửa Hatchback 1.4 MT
64 hp
Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT
64 hp
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.4 MT
64 hp
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9 MT
64 hp
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9 MT
64 hp
Citroen Visa 5 cửa Hatchback 1.4 MT
64 hp
Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.9 MT
64 hp
Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.9 MT
64 hp
Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT
64 hp
Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 18 1.0 MT
64 hp
Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 30 1.0 MT
64 hp
Ford Festiva II 5 cửa Hatchback 1.3 AT
64 hp
Ford Festiva II 5 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Ford Aspire 5 cửa Hatchback 1.3 AT
64 hp
Lada 2107 Quán rượu 21072 1.3 MT
64 hp
Ford Aspire 5 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Ford Aspire 5 cửa Hatchback 1.3 AT
64 hp
Ford Aspire 3 cửa Hatchback 1.3 MT
64 hp
Ford Aspire 3 cửa Hatchback 1.3 AT
64 hp
Ford Capri I Coupe 1.3 MT
64 hp
Ford Capri I Coupe 1.6 MT
64 hp
Ford Capri I Coupe 1.6 AT
64 hp
Honda Life V Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Life V Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Life V 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Life V 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Beat Xe dừng trên đường 0.7 MT
64 hp
Honda That'S 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Vamos Mikrovena 0.7 AT
64 hp
Honda Vamos Mikrovena 0.7 MT
64 hp
Honda Z 3 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Zest 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Zest 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Honda Beat Xe dừng trên đường 0.7 MT
64 hp
Honda Life III 5 cửa Hatchback 0.7 AT
64 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!