Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
2104
Station wagon 5 cửa
5MT 21043 1.5 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lada 2104 I 5MT 21043 1.5 MT Station wagon 5 cửa
1984 - 2012
Thêm vào so sánh
5
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2102 Station wagon 5 cửa 21023 1.5 MT
75 hp
Lada 2103 Quán rượu 2103 1.5 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 21047 1.5 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 4MT 21043 1.5 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT
75 hp
Lada 2105 Quán rượu 21053 1.5 MT
75 hp
Lada 2106 Quán rượu 2106 1.6 MT
75 hp
Lada 2106 Quán rượu 21065 1.6 MT
75 hp
Lada 2107 Quán rượu 21074 1.6 MT
75 hp
Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 2121 1.6 MT
75 hp
Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 21215 1.9d MT
75 hp
Lada 2102 Station wagon 5 cửa 1.5 MT
75 hp
Lada 2103 Quán rượu 1.5 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.5 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.5 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.5 MT
75 hp
Lada 2105 Quán rượu 1.5 MT
75 hp
Lada 2106 Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Lada 2106 Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Lada 2107 Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT
75 hp
Lada 2109 5 cửa SUV 1.9 MT
75 hp
Lada 2121 (4x4) Restyling 3 cửa SUV 1.6 MT
75 hp
Lada 2121 (4x4) Restyling 3 cửa SUV 1.9 MT
75 hp
Lada 2121 (4x4) I 3 cửa SUV 1.6 MT
75 hp
Lada 2121 (4x4) I Restyling 3 cửa SUV 1.9 MT
75 hp
Lada 2131 (4x4) 5 cửa SUV 1.9 MT
75 hp
Lada 2131 (4x4) I 5 cửa SUV 1.9 MT
75 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT
75 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
75 hp
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT
75 hp
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT
75 hp
Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT
75 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT
75 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT
75 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT
75 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT
75 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT
75 hp
Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT
75 hp
Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT
75 hp
Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT
75 hp
Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT
75 hp
Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT
75 hp
Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT
75 hp
Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT
75 hp
Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT
75 hp
Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT
75 hp
Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT
75 hp
Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT
75 hp
Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT
75 hp
Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT
75 hp
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT
75 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT
75 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT
75 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT
75 hp
Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT
75 hp
Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT
75 hp
Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT
75 hp
Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT
75 hp
Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT
75 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!