So sánh xe — 0
Nhà Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Lada 2104 I 5MT 21043 1.5 MT Station wagon 5 cửa

1984 - 2012Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2102 Station wagon 5 cửa 21023 1.5 MT 75 hp

Lada 2103 Quán rượu 2103 1.5 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 21047 1.5 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 4MT 21043 1.5 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT 75 hp

Lada 2105 Quán rượu 21053 1.5 MT 75 hp

Lada 2106 Quán rượu 2106 1.6 MT 75 hp

Lada 2106 Quán rượu 21065 1.6 MT 75 hp

Lada 2107 Quán rượu 21074 1.6 MT 75 hp

Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 2121 1.6 MT 75 hp

Lada 2121 (4x4) 3 cửa SUV 21215 1.9d MT 75 hp

Lada 2102 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 75 hp

Lada 2103 Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 75 hp

Lada 2105 Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Lada 2106 Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Lada 2106 Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Lada 2107 Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT 75 hp

Lada 2109 5 cửa SUV 1.9 MT 75 hp

Lada 2121 (4x4) Restyling 3 cửa SUV 1.6 MT 75 hp

Lada 2121 (4x4) Restyling 3 cửa SUV 1.9 MT 75 hp

Lada 2121 (4x4) I 3 cửa SUV 1.6 MT 75 hp

Lada 2121 (4x4) I Restyling 3 cửa SUV 1.9 MT 75 hp

Lada 2131 (4x4) 5 cửa SUV 1.9 MT 75 hp

Lada 2131 (4x4) I 5 cửa SUV 1.9 MT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Lada 2104 Station wagon 5 cửa 5MT 21043 1.5 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!