So sánh xe — 0
Nhà Koenigsegg CCX Targa CCXR Trevita 4.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Koenigsegg CCX I CCXR Trevita 4.8 MT Targa

2009 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Koenigsegg
Koenigsegg CCX Targa CCXR 4.7 MT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa CCXR Trevita 4.8 MT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa 4.7 MT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa CCXR Trevita 4.8 MT 18 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Aston Martin Lagonda Station wagon 5 cửa 5.3 MT 18 l.

Aston Martin Lagonda Quán rượu 5.3 MT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa CCXR 4.7 MT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa CCXR Trevita 4.8 MT 18 l.

Maserati Royale Quán rượu 4.9 MT 18 l.

Maserati Royale Quán rượu 4.9 MT 18 l.

Ford Thunderbird III Convertible 6.4 AT 18 l.

Ford Torino III Quán rượu 6.6 AT 18 l.

Ford Torino III Fastback 7.0 AT 18 l.

Ford Torino II Convertible 5.8 MT 18 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 5.8 MT 18 l.

Ford Torino I Convertible 6.4 AT 18 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 4.3 MT 18 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 4.8 AT 18 l.

Aston Martin Lagonda Quán rượu 5.3 MT 18 l.

Aston Martin Lagonda Station wagon 5 cửa 5.3 MT 18 l.

Chrysler Imperial LeBaron Coupe mui cứng 7.2 AT 18 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 AT 18 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 5.2 AT 18 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 5.2 AT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa CCXR Trevita 4.8 MT 18 l.

Dodge Custom Royal I Convertible 5.2 MT 18 l.

Koenigsegg CCX Targa 4.7 MT 18 l.

Maserati Royale Quán rượu 4.9 MT 18 l.

Maserati Royale Quán rượu 4.9 MT 18 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!