So sánh xe — 0
Nhà Kia Sportage II 5 cửa SUV 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Kia Sportage II 2.0 AT 5 cửa SUV 2004

2004 - 2008Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Kia
Kia Avella Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Kia Avella Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Kia Avella Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Kia Avella Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Kia Carens II Kompaktven 1.8 AT 0 l.

Kia Carens II Kompaktven 2.0 CVT 0 l.

Kia Carens I Kompaktven 1.8 AT 0 l.

Kia Carens I Kompaktven 2.0 AT 0 l.

Kia Carens I Kompaktven 2.0 MT 0 l.

Kia Carnival II Minivan 2.9d AT 0 l.

Kia Carnival I Minivan 2.9d AT 0 l.

Kia Carnival I Minivan 2.9d AT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6d AT 0 l.

Kia Sportage II 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d AT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT 0 l.

Kia Cee'd I 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Kia Cerato II Coupe 2.4 AT 0 l.

Kia Cerato II Coupe 2.4 MT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Kia Clarus II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Kia Magentis II Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Kia Sportage II 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!