So sánh xe — 0
Nhà Kia Sorento IV 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Kia Sorento IV Prestige 3.5 AT 5 cửa SUV 2020

2020 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Kia
Kia Carnival IV Minivan Prestige 3.5 AT 249 hp

Kia Carnival IV Minivan Premium 3.5 AT 249 hp

Kia Carnival IV Minivan Premium+ 3.5 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Luxe 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Prestige 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Premium 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Luxe (2020-2021) 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Premium (2020-2021) 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Prestige (2020-2021) 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Premium+ 3.0 AT 249 hp

Kia Sorento III Prime Restyling 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento III Prime Restyling 5 cửa SUV Premium 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento III Prime Restyling 5 cửa SUV GT Line 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento III Prime Restyling 5 cửa SUV Europa League 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento III Prime Restyling 5 cửa SUV Edition Plus 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento IV 5 cửa SUV Luxe 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento IV 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento IV 5 cửa SUV Premium 3.5 AT 249 hp

Kia Sorento IV 5 cửa SUV Premium+ 3.5 AT 249 hp

Kia K900 II Quán rượu Luxe 3.3 AT 249 hp

Kia Sorento IV 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 249 hp

Kia K900 II Quán rượu Premium 3.3 AT 249 hp

Kia Carnival IV Minivan 3.5 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Black Edition Premium 3.0 AT 249 hp

Kia Mohave (Borrego) I Restyling 2 5 cửa SUV Black Edition Premium+ 3.0 AT 249 hp

Kia K9 II (RJ) Restyling Quán rượu Premium 3.3 AT 249 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 249 hp

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 249 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 249 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Kia Sorento IV 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!