So sánh xe — 0
Nhà Kia Seltos I 5 cửa SUV Luxe+ 2.0 CVT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Kia Seltos I Luxe+ 2.0 CVT 5 cửa SUV 2019

2019 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Kia
Kia Carens IV Kompaktven 2.0 AT 6.3 l.

Kia Cerato II Coupe 1.6 MT 6.3 l.

Kia Sephia II Quán rượu 1.5 MT 6.3 l.

Kia Shuma I Liftbek 1.5 MT 6.3 l.

Kia Soul II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Kia Soul I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.3 l.

Kia Sportage III Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Kia Sportage III 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Kia Optima IV Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Kia Sportage IV 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Kia Optima IV Restyling Quán rượu GT 2.0 AT 6.3 l.

Kia Optima IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Kia Shuma I Liftbek 1.5 MT 6.3 l.

Kia Soul II Restyling 5 cửa Hatchback Classic 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II Restyling 5 cửa Hatchback Classic 2018 FWC 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 2018 FWC 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II Restyling 5 cửa Hatchback Classic RED Line 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II Restyling 5 cửa Hatchback Comfort RED Line 1.6 AT 6.3 l.

Kia Seltos I 5 cửa SUV Luxe+ 2.0 CVT 6.3 l.

Kia Soul II 5 cửa Hatchback Classic 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul II 5 cửa Hatchback RED Line (Classic) 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul I 5 cửa Hatchback Luxe 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul I 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Luxe 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Prestige 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Premium 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Premium+ 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Luxe+ 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Edition Plus 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Prestige+ 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Style 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Style+ 2.0 AT 6.3 l.

Kia Soul III 5 cửa Hatchback Edition Plus Luxe 2.0 AT 6.3 l.

Kia Spectra I Quán rượu 1.5 MT 6.3 l.

Kia Sportage IV 5 cửa SUV Classic 2.0 MT 6.3 l.

Kia Sportage IV 5 cửa SUV Classic 2.0 MT 6.3 l.

Kia Sportage III 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Kia Sportage IV Restyling 5 cửa SUV Classic 2.0 MT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Kia Seltos I 5 cửa SUV Luxe+ 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!