So sánh xe — 0
Nhà Kia Retona I 3 cửa SUV 2.0d AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Kia Retona I 2.0d AT 3 cửa SUV 1998

1998 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Kia
Kia Avella Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Kia Avella Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Kia Avella Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Kia Avella Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Kia Carens II Kompaktven 1.8 AT 0 l.

Kia Carens II Kompaktven 2.0 CVT 0 l.

Kia Carens I Kompaktven 1.8 AT 0 l.

Kia Carens I Kompaktven 2.0 AT 0 l.

Kia Carens I Kompaktven 2.0 MT 0 l.

Kia Carnival II Minivan 2.9d AT 0 l.

Kia Carnival I Minivan 2.9d AT 0 l.

Kia Carnival I Minivan 2.9d AT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6d AT 0 l.

Kia Retona I 3 cửa SUV 2.0d AT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d AT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT 0 l.

Kia Cee'd I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT 0 l.

Kia Cee'd I 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Kia Cerato III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Kia Cerato II Coupe 2.4 AT 0 l.

Kia Cerato II Coupe 2.4 MT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Kia Cerato I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Kia Clarus II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Kia Magentis II Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Kia Retona I 3 cửa SUV 2.0d AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!