Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Kia
Pride
II
Quán rượu
1.5 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Kia Pride II 1.5 AT Quán rượu 2005
2005 - 2011
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Kia
Kia Cerato I Quán rượu 2.0d MT
112 hp
Kia Cerato I 5 cửa Hatchback 2.0d MT
112 hp
Kia Pride II Quán rượu 1.5d MT
112 hp
Kia Pride II Quán rượu 1.6 AT
112 hp
Kia Rio II Restyling Quán rượu 1.6 AT
112 hp
Kia Rio II Restyling Quán rượu 1.6 MT
112 hp
Kia Rio II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT
112 hp
Kia Rio II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
112 hp
Kia Rio II Quán rượu 1.6 AT
112 hp
Kia Rio II Quán rượu 1.6 MT
112 hp
Kia Rio II 5 cửa Hatchback 1.6 AT
112 hp
Kia Rio II 5 cửa Hatchback 1.6 MT
112 hp
Kia Sephia I Restyling Quán rượu 1.8 AT
112 hp
Kia Sephia I Restyling Quán rượu 1.8 MT
112 hp
Kia Sephia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT
112 hp
Kia Sephia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT
112 hp
Kia Sportage II Restyling 5 cửa SUV 2.0d AT
112 hp
Kia Sportage II Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT
112 hp
Kia Sportage II 5 cửa SUV 2.0d AT
112 hp
Kia Sportage II 5 cửa SUV 2.0d MT
112 hp
Kia Pride II Quán rượu 1.5 AT
112 hp
Kia Pride II Quán rượu 1.6 MT
112 hp
Kia Pride II Quán rượu 1.5 AT
112 hp
Kia Pride II 5 cửa Hatchback 1.6 AT
112 hp
Kia Pride II 5 cửa Hatchback 1.6 MT
112 hp
Kia Pride II 5 cửa Hatchback 1.5 MT
112 hp
Kia Pride II 5 cửa Hatchback 1.5 AT
112 hp
Kia Sportage II 5 cửa SUV 2.0 AT
112 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT
112 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
112 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
112 hp
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
112 hp
Audi 100 I (C1) Coupe 1.9 MT
112 hp
Audi 100 I (C1) Quán rượu 1.9 MT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT
112 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT
112 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT
112 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT
112 hp
Audi Coupe II (B3) Coupe 1.8 AT
112 hp
Audi Coupe II (B3) Coupe 1.8 MT
112 hp
Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 AT
112 hp
Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT
112 hp
Kia Pride II Quán rượu 1.5 AT
112 hp
Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6d AT
112 hp
Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6d MT
112 hp
Citroen C4 Picasso I Kompaktven Grand 1.6d AT
112 hp
Citroen C4 Picasso I Kompaktven Grand 1.6d MT
112 hp
Ford Granada II Quán rượu 2.3 MT
112 hp
Ford Mondeo I Quán rượu 1.8 AT
112 hp
Ford Mondeo I Quán rượu 1.8 MT
112 hp
Ford Mondeo I Liftbek 1.8 AT
112 hp
Ford Mondeo I Liftbek 1.8 MT
112 hp
Ford Mondeo I Station wagon 5 cửa 1.8 AT
112 hp
Ford Mondeo I Station wagon 5 cửa 1.8 MT
112 hp
Honda Concerto Quán rượu 1.6 AT
112 hp
Honda Concerto Quán rượu 1.6 MT
112 hp
Honda Concerto 5 cửa Hatchback 1.6 AT
112 hp
Honda Concerto 5 cửa Hatchback 1.6 MT
112 hp
Honda Insight II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5hyb CVT
112 hp
Hyundai Accent III Quán rượu 1.5d MT
112 hp
Hyundai Accent III Quán rượu 1.6 MT
112 hp
Hyundai Accent III 3 cửa Hatchback 1.6 AT
112 hp
Hyundai Accent III 3 cửa Hatchback 1.6 MT
112 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!