Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Kia
Cee'd
III Restyling
5 cửa Hatchback
Prestige 1.6 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Kia Cee'd III Restyling Prestige 1.6 AT 5 cửa Hatchback 2021
2021 - hôm nay
Thêm vào so sánh
18
ảnh
So sánh với các mô hình khác Kia
Kia Cee'd II 3 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Kia Cee'd II 5 cửa Hatchback 1.6d MT
128 hp
Kia Cee'd II Station wagon 5 cửa 1.6d AT
128 hp
Kia Cee'd II Station wagon 5 cửa 1.6d MT
128 hp
Kia Cee'd I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Kia Cee'd I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT
128 hp
Kia Cee'd I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT
128 hp
Kia Cee'd I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT
128 hp
Kia Soul II 5 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Kia Soul I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Kia Soul I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT
128 hp
Kia Soul I 5 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Kia Soul I 5 cửa Hatchback 1.6d MT
128 hp
Kia Sportage I SUV (mở đầu) 2.0 AT
128 hp
Kia Sportage I SUV (mở đầu) 2.0 AT
128 hp
Kia Sportage I SUV (mở đầu) 2.0 MT
128 hp
Kia Sportage I SUV (mở đầu) 2.0 MT
128 hp
Kia Sportage I 5 cửa SUV 2.0 AT
128 hp
Kia Sportage I 5 cửa SUV 2.0 MT
128 hp
Kia Cee'd III Restyling 5 cửa Hatchback Prestige 1.6 AT
128 hp
Kia Sportage I 5 cửa SUV Grand 2.0 AT
128 hp
Kia Sportage I 5 cửa SUV Grand 2.0 MT
128 hp
Kia Venga I Kompaktven 1.6d MT
128 hp
Kia Retona I 3 cửa SUV 2.0 AT
128 hp
Kia Retona I 3 cửa SUV 2.0 MT
128 hp
Kia Retona I Restyling 3 cửa SUV 2.0 MT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 MT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Luxe 1.6 MT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Luxe 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Prestige 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Premium 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 MT
128 hp
Kia Cee'd III Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III Station wagon 5 cửa Luxe 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III Station wagon 5 cửa Prestige 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III Station wagon 5 cửa Premium 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III 5 cửa Hatchback Luxe 2018 1.6 MT
128 hp
Kia Cee'd III Station wagon 5 cửa Fleet 1.6 AT
128 hp
Kia Cee'd III Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 AT
128 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT
128 hp
Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT
128 hp
Citroen C8 I Minivan 2.2d MT
128 hp
Citroen CX I Station wagon 5 cửa 2.4 MT
128 hp
Citroen CX I 5 cửa Hatchback 2.4 MT
128 hp
Citroen Jumpy II Restyling Minivan 2.0d MT
128 hp
Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 AT
128 hp
Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 MT
128 hp
Ford Escort (North America) II Quán rượu 1.8 AT
128 hp
Ford Escort (North America) II Quán rượu 1.8 MT
128 hp
Ford Escort (North America) II 5 cửa Hatchback 1.8 AT
128 hp
Ford Escort (North America) II 5 cửa Hatchback 1.8 MT
128 hp
Ford Escort (North America) II 3 cửa Hatchback 1.8 AT
128 hp
Ford Escort (North America) II 3 cửa Hatchback 1.8 MT
128 hp
Ford Escort (North America) II Station wagon 5 cửa 1.8 AT
128 hp
Ford Escort (North America) II Station wagon 5 cửa 1.8 MT
128 hp
Honda CR-V I 5 cửa SUV 2.0 AT
128 hp
Honda CR-V I 5 cửa SUV 2.0 AT
128 hp
Honda CR-V I 5 cửa SUV 2.0 MT
128 hp
Honda CR-V I 5 cửa SUV 2.0 MT
128 hp
Kia Cee'd III Restyling 5 cửa Hatchback Prestige 1.6 AT
128 hp
Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6d AT
128 hp
Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6d MT
128 hp
Hyundai Elantra II (J2, J3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT
128 hp
Hyundai Elantra II (J2, J3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT
128 hp
Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 1.8 AT
128 hp
Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 1.8 MT
128 hp
Hyundai i30 II 3 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Hyundai i30 II 3 cửa Hatchback 1.6d MT
128 hp
Hyundai i30 II 5 cửa Hatchback 1.6d AT
128 hp
Hyundai i30 II 5 cửa Hatchback 1.6d MT
128 hp
Hyundai i30 II Station wagon 5 cửa 1.6d AT
128 hp
Hyundai i30 II Station wagon 5 cửa 1.6d MT
128 hp
Hyundai Lantra II Restyling Quán rượu 1.8 AT
128 hp
Hyundai Lantra II Restyling Quán rượu 1.8 MT
128 hp
Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT
128 hp
Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
128 hp
Hyundai Lantra II Quán rượu 1.8 AT
128 hp
Hyundai Lantra II Quán rượu 1.8 MT
128 hp
Hyundai Starex (H-1) II Minivan 2.4 AT
128 hp
Hyundai Starex (H-1) II Minivan 2.4 MT
128 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!