So sánh xe — 0
Nhà Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Jeep Grand Cherokee II (WJ) 4.7 AT 5 cửa SUV 1999

1998 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Jeep
Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT 22 l.

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT 22 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT 22 l.

Mercedes-Benz G-klasse AMG I (W463) 5 cửa SUV 55 AMG 5.4 AT 22 l.

Mercedes-Benz SL-klasse V (R230) Restyling Xe dừng trên đường 600 5.5 AT 22 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren Xe dừng trên đường 5.4 AT 22 l.

Bentley Continental GT II Restyling Coupe Speed 6.0 AT 22 l.

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT 22 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe LP550-2 5.2 MT 22 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe LP560-4 5.2 MT 22 l.

Maserati Quattroporte V Restyling Quán rượu 4.2 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Express II Văn 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT 22 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 5.8 MT 22 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren C199 Xe dừng trên đường 5.4 AT 22 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 22 l.

Rolls-Royce Ghost I Restyling Quán rượu 6.6 AT 22 l.

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT 22 l.

Vauxhall Monaro Coupe 6.0 MT 22 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!