So sánh xe — 0
Nhà Isuzu Stylus Quán rượu 1.7d MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Isuzu Stylus I 1.7d MT Quán rượu

1990 - 1993Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Isuzu
Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 2.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.3 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 AT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Aska IV Quán rượu 1.9 AT 0 l.

Isuzu Aska IV Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska III Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Stylus Quán rượu 1.7d MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.1d AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.1d MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.3 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Isuzu Stylus Quán rượu 1.7d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!