So sánh xe — 0
Nhà Isuzu Gemini III Coupe 1.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Isuzu Gemini III 1.5 MT Coupe 1990

1990 - 1993Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Isuzu
Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 2.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.3 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 AT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Aska IV Quán rượu 1.9 AT 0 l.

Isuzu Aska IV Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska III Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Gemini III Coupe 1.5 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.1d AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.1d MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.3 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Isuzu Gemini III Coupe 1.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!