So sánh xe — 0
Nhà Isuzu D-Max I Độc thân đón taxi 2.5 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Isuzu D-Max I 2.5 MT Độc thân đón taxi 2002

2002 - 2008Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Isuzu
Isuzu D-Max II Độc thân đón taxi 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Độc thân đón taxi 3.0d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Nửa Cab Pickup 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Nửa Cab Pickup 3.0d AT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Nửa Cab Pickup 3.0d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Cab đôi pick-up 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Cab đôi pick-up 3.0d AT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Cab đôi pick-up 3.0d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Restyling Nửa Cab Pickup 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Restyling Cab đôi pick-up 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Nửa Cab Pickup 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Cab đôi pick-up 2.5d MT 8.1 l.

Isuzu Gemini III Coupe 1.6 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Cab đôi pick-up 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Cab đôi pick-up 3.0 AT 8.1 l.

Isuzu D-Max II Cab đôi pick-up 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Restyling Cab đôi pick-up 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Độc thân đón taxi 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Độc thân đón taxi 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Nửa Cab Pickup 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Độc thân đón taxi 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Cab đôi pick-up 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Cab đôi pick-up 2.5 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Độc thân đón taxi 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Nửa Cab Pickup Business 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Cab đôi pick-up Space 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Cab đôi pick-up Comfort 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Cab đôi pick-up Premium 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Độc thân đón taxi 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Nửa Cab Pickup 3.0 MT 8.1 l.

Isuzu D-Max III Cab đôi pick-up 3.0 MT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.1 l.

Isuzu D-Max I Độc thân đón taxi 2.5 MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 8.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 MT 8.1 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 8.1 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 MT 8.1 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 125i 3.0 AT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!