So sánh xe — 0
Nhà Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Isuzu Bighorn I 2.6 MT SUV (mở đầu) 1981

1987 - 1991Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Isuzu
Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 2.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Isuzu Amigo II SUV (mở đầu) 3.2 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.3 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 AT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Amigo I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Aska IV Quán rượu 1.9 AT 0 l.

Isuzu Aska IV Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska III Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska II Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Isuzu Aska I Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.1d AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.1d MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Isuzu Bighorn II 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d MT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.3 AT 0 l.

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!