Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Isuzu
Bighorn
I
Độc thân đón taxi
2.2d MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Isuzu Bighorn I 2.2d MT Độc thân đón taxi 1981
1981 - 1991
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Isuzu
Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT
87 hp
Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d AT
87 hp
Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d MT
87 hp
Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2d AT
87 hp
Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2d MT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d AT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d MT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d AT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d MT
87 hp
Isuzu KB Độc thân đón taxi 2.2d MT
87 hp
Isuzu KB Độc thân đón taxi 2.2d MT
87 hp
Isuzu KB Nửa Cab Pickup 2.2d MT
87 hp
Isuzu KB Nửa Cab Pickup 2.2d MT
87 hp
Isuzu KB Cab đôi pick-up 2.2d MT
87 hp
Isuzu KB Cab đôi pick-up 2.2d MT
87 hp
Isuzu TF (Pickup) Độc thân đón taxi 2.2d AT
87 hp
Isuzu TF (Pickup) Độc thân đón taxi 2.2d MT
87 hp
Isuzu TF (Pickup) Nửa Cab Pickup 2.2d AT
87 hp
Isuzu TF (Pickup) Nửa Cab Pickup 2.2d MT
87 hp
Isuzu TF (Pickup) Cab đôi pick-up 2.2d AT
87 hp
Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT
87 hp
Isuzu Trooper I 3 cửa SUV 2.2d AT
87 hp
Isuzu Trooper I 3 cửa SUV 2.2d MT
87 hp
Isuzu Trooper I 5 cửa SUV 2.2d AT
87 hp
Isuzu Trooper I 5 cửa SUV 2.2d MT
87 hp
Isuzu Trooper I SUV (mở đầu) 2.2d AT
87 hp
Isuzu Trooper I SUV (mở đầu) 2.2d MT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 MT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 AT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 MT
87 hp
Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 AT
87 hp
Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2 MT
87 hp
Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2 AT
87 hp
Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2 MT
87 hp
Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2 AT
87 hp
Isuzu KB II Độc thân đón taxi 2.2 MT
87 hp
Isuzu KB II Độc thân đón taxi 2.2 MT
87 hp
Isuzu KB II Cab đôi pick-up 2.2 MT
87 hp
Isuzu KB II Cab đôi pick-up 2.2 MT
87 hp
Isuzu KB II Nửa Cab Pickup 2.2 MT
87 hp
Isuzu KB II Nửa Cab Pickup 2.2 MT
87 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0d AT
87 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0d MT
87 hp
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0d MT
87 hp
Ford Granada (North America) II Quán rượu 2.3 AT
87 hp
Ford Granada (North America) II Quán rượu 2.3 MT
87 hp
Ford Sierra I Restyling Quán rượu 1.8 AT
87 hp
Ford Sierra I Restyling Quán rượu 1.8 MT
87 hp
Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT
87 hp
Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT
87 hp
Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT
87 hp
Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT
87 hp
Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT
87 hp
Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
87 hp
Hyundai i10 II 5 cửa Hatchback 1.3 AT
87 hp
Hyundai i10 II 5 cửa Hatchback 1.3 MT
87 hp
Hyundai i20 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT
87 hp
Hyundai i20 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT
87 hp
Mitsubishi Pajero I 3 cửa SUV 2.5d AT
87 hp
Mitsubishi Pajero I 3 cửa SUV 2.5d MT
87 hp
Mitsubishi Pajero I 5 cửa SUV 2.5d AT
87 hp
Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT
87 hp
Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 AT
87 hp
Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 MT
87 hp
Nissan Almera I (N15) Quán rượu 1.4 MT
87 hp
Nissan Almera I (N15) 5 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Nissan Almera I (N15) 3 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0d AT
87 hp
Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0d MT
87 hp
Opel Astra J Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Opel Combo C Restyling Kompaktven 1.6 MT
87 hp
Opel Combo C Kompaktven 1.6 MT
87 hp
Opel Corsa D Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Opel Corsa D Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Opel Corsa D Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Opel Corsa D Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT
87 hp
Opel Meriva A Kompaktven 1.6 MT
87 hp
Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT
87 hp
Renault Clio II 5 cửa Hatchback 1.6 AT
87 hp
Renault Clio II 5 cửa Hatchback 1.6 MT
87 hp
Renault Clio II 3 cửa Hatchback 1.6 AT
87 hp
Renault Clio II 3 cửa Hatchback 1.6 MT
87 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!