So sánh xe — 0
Nhà Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Isuzu Bighorn I 2.2d MT Độc thân đón taxi 1981

1981 - 1991Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Isuzu
Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT 87 hp

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d AT 87 hp

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2d MT 87 hp

Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2d AT 87 hp

Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2d MT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d AT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d MT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d AT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2d MT 87 hp

Isuzu KB Độc thân đón taxi 2.2d MT 87 hp

Isuzu KB Độc thân đón taxi 2.2d MT 87 hp

Isuzu KB Nửa Cab Pickup 2.2d MT 87 hp

Isuzu KB Nửa Cab Pickup 2.2d MT 87 hp

Isuzu KB Cab đôi pick-up 2.2d MT 87 hp

Isuzu KB Cab đôi pick-up 2.2d MT 87 hp

Isuzu TF (Pickup) Độc thân đón taxi 2.2d AT 87 hp

Isuzu TF (Pickup) Độc thân đón taxi 2.2d MT 87 hp

Isuzu TF (Pickup) Nửa Cab Pickup 2.2d AT 87 hp

Isuzu TF (Pickup) Nửa Cab Pickup 2.2d MT 87 hp

Isuzu TF (Pickup) Cab đôi pick-up 2.2d AT 87 hp

Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT 87 hp

Isuzu Trooper I 3 cửa SUV 2.2d AT 87 hp

Isuzu Trooper I 3 cửa SUV 2.2d MT 87 hp

Isuzu Trooper I 5 cửa SUV 2.2d AT 87 hp

Isuzu Trooper I 5 cửa SUV 2.2d MT 87 hp

Isuzu Trooper I SUV (mở đầu) 2.2d AT 87 hp

Isuzu Trooper I SUV (mở đầu) 2.2d MT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 MT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 AT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 MT 87 hp

Isuzu Bighorn I SUV (mở đầu) 2.2 AT 87 hp

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2 MT 87 hp

Isuzu Bighorn I 3 cửa SUV 2.2 AT 87 hp

Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2 MT 87 hp

Isuzu Bighorn I 5 cửa SUV 2.2 AT 87 hp

Isuzu KB II Độc thân đón taxi 2.2 MT 87 hp

Isuzu KB II Độc thân đón taxi 2.2 MT 87 hp

Isuzu KB II Cab đôi pick-up 2.2 MT 87 hp

Isuzu KB II Cab đôi pick-up 2.2 MT 87 hp

Isuzu KB II Nửa Cab Pickup 2.2 MT 87 hp

Isuzu KB II Nửa Cab Pickup 2.2 MT 87 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0d AT 87 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0d MT 87 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 87 hp

Ford Granada (North America) II Quán rượu 2.3 AT 87 hp

Ford Granada (North America) II Quán rượu 2.3 MT 87 hp

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 1.8 AT 87 hp

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 1.8 MT 87 hp

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 87 hp

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 87 hp

Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 87 hp

Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 87 hp

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 87 hp

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 87 hp

Hyundai i10 II 5 cửa Hatchback 1.3 AT 87 hp

Hyundai i10 II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 87 hp

Hyundai i20 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 87 hp

Hyundai i20 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT 87 hp

Mitsubishi Pajero I 3 cửa SUV 2.5d AT 87 hp

Mitsubishi Pajero I 3 cửa SUV 2.5d MT 87 hp

Mitsubishi Pajero I 5 cửa SUV 2.5d AT 87 hp

Isuzu Bighorn I Độc thân đón taxi 2.2d MT 87 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 AT 87 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 MT 87 hp

Nissan Almera I (N15) Quán rượu 1.4 MT 87 hp

Nissan Almera I (N15) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Nissan Almera I (N15) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0d AT 87 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0d MT 87 hp

Opel Astra J Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Opel Combo C Restyling Kompaktven 1.6 MT 87 hp

Opel Combo C Kompaktven 1.6 MT 87 hp

Opel Corsa D Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Opel Corsa D Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Opel Corsa D Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Opel Corsa D Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 87 hp

Opel Meriva A Kompaktven 1.6 MT 87 hp

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 87 hp

Renault Clio II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 87 hp

Renault Clio II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 87 hp

Renault Clio II 3 cửa Hatchback 1.6 AT 87 hp

Renault Clio II 3 cửa Hatchback 1.6 MT 87 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!