Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Infiniti
Q60
I
Convertible
S 3.7 MT
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Infiniti Q60 I S 3.7 MT Convertible 2013
2013 - 2016
Thêm vào so sánh
7
ảnh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti G IV Convertible G37 3.7 MT
0 l.
Infiniti G III Quán rượu G35 3.5 AT
0 l.
Infiniti G II Quán rượu G20 2.0 AT
0 l.
Infiniti G I Quán rượu G20 2.0 AT
0 l.
Infiniti G I Quán rượu G20 2.0 AT
0 l.
Infiniti I I Quán rượu I30 3.0 AT
0 l.
Infiniti M III Restyling Quán rượu M35 3.5 AT
0 l.
Infiniti M III Restyling Quán rượu M45 4.5 AT
0 l.
Infiniti M III Quán rượu M45 4.5 AT
0 l.
Infiniti M I Convertible M30 3.0 AT
0 l.
Infiniti M I Coupe M30 3.0 AT
0 l.
Infiniti Q I Quán rượu Q45 4.5 AT
0 l.
Infiniti Q60 I Coupe IPL 3.7 MT
0 l.
Infiniti Q60 I Convertible IPL 3.7 AT
0 l.
Infiniti Q60 I Convertible S 3.7 MT
0 l.
Infiniti Q70 I Quán rượu 2.1d AT
0 l.
Infiniti Q70 I Quán rượu 3.5hyb AT
0 l.
Infiniti QX50 I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT
0 l.
Infiniti QX50 I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT
0 l.
Infiniti EX 5 cửa SUV EX35 3.5 AT
0 l.
Infiniti Q60 I Convertible S 3.7 MT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.5d MT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 AT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 AT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 MT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 MT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 2.0 AT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 2.0 MT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 2.1d AT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 2.1d MT
0 l.
Infiniti QX30 5 cửa SUV 2.0 AT
0 l.
Infiniti QX30 5 cửa SUV 2.1d AT
0 l.
Infiniti Q60 II Coupe 2.0 AT
0 l.
Infiniti Q60 II Coupe 3.0 AT
0 l.
Infiniti Q60 II Coupe 3.0 AT
0 l.
Infiniti EX I (J50) 5 cửa SUV 3.5 AT
0 l.
Infiniti G IV Quán rượu 2.5 AT
0 l.
Infiniti I I Quán rượu 3.0 AT
0 l.
Infiniti Q30 5 cửa Hatchback GT PACK 2 2.0 AMT
0 l.
Infiniti QX I 5 cửa SUV 5.6 AT
0 l.
Infiniti QX I 5 cửa SUV 5.6 AT
0 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT
0 l.
Infiniti Q60 I Convertible S 3.7 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT
0 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!