So sánh xe — 0
Nhà Infiniti Q60 I Convertible IPL 3.7 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Infiniti Q60 I IPL 3.7 AT Convertible 2013

2013 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti G IV Convertible G37 3.7 MT 0 l.

Infiniti G IV Quán rượu G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G IV Quán rượu G35 3.5 MT 0 l.

Infiniti G III Coupe G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G III Coupe G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G III Coupe G35 3.5 MT 0 l.

Infiniti G III Coupe G35 3.5 MT 0 l.

Infiniti G III Quán rượu G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G III Quán rượu G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G III Quán rượu G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G III Quán rượu G35 3.5 AT 0 l.

Infiniti G III Quán rượu G35 3.5 MT 0 l.

Infiniti G II Quán rượu G20 2.0 AT 0 l.

Infiniti G II Quán rượu G20 2.0 AT 0 l.

Infiniti G II Quán rượu G20 2.0 MT 0 l.

Infiniti G I Quán rượu G20 2.0 AT 0 l.

Infiniti G I Quán rượu G20 2.0 AT 0 l.

Infiniti I II Quán rượu I30 3.0 AT 0 l.

Infiniti I II Quán rượu I35 3.5 AT 0 l.

Infiniti I I Quán rượu I30 3.0 AT 0 l.

Infiniti Q60 I Convertible IPL 3.7 AT 0 l.

Infiniti M I Convertible M30 3.0 AT 0 l.

Infiniti M I Coupe M30 3.0 AT 0 l.

Infiniti Q III Restyling Quán rượu Q45 4.5 AT 0 l.

Infiniti Q III Quán rượu Q45 4.5 AT 0 l.

Infiniti Q II Quán rượu Q45 4.1 AT 0 l.

Infiniti Q60 I Coupe IPL 3.7 MT 0 l.

Infiniti Q60 I Convertible IPL 3.7 AT 0 l.

Infiniti Q60 I Convertible S 3.7 MT 0 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.3 AT 0 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.5 AT 0 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.5 AT 0 l.

Infiniti QX50 I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Infiniti QX50 I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Infiniti EX 5 cửa SUV EX35 3.5 AT 0 l.

Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.5d AT 0 l.

Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Infiniti Q30 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Infiniti Q60 I Convertible IPL 3.7 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!