So sánh xe — 0
Nhà Infiniti M IV Quán rượu M25 2.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Infiniti M IV M25 2.5 AT Quán rượu 2010

2010 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti M IV Quán rượu M25 2.5 AT 13.3 l.

Infiniti Q70 I Restyling Quán rượu 2.5 AT 13.3 l.

Infiniti Q70 I Quán rượu 2.5 AT 13.3 l.

Infiniti M IV Quán rượu Elite 2.5 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Quán rượu Hi-Tech 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Quán rượu Hi-Tech+ 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Quán rượu Sport 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Quán rượu Sport+NAVI 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Quán rượu 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Restyling Quán rượu RED SPORT 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q50 I Restyling Quán rượu 3.0 AT 13.3 l.

Infiniti Q70 I Restyling Quán rượu Premium 2.5 AT 13.3 l.

Infiniti Q70 I Quán rượu Elite 2.5 AT 13.3 l.

Infiniti M IV Quán rượu M25 2.5 AT 13.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 13.3 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 MT 13.3 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 13.3 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 13.3 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 13.3 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 13.3 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.6 MT 13.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 13.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 13.3 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 13.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 13.3 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.2 AT 13.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.1d AT 13.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.1d AT 13.3 l.

Audi RS7 I Restyling Liftbek 4.0 AT 13.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 13.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 13.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 13.3 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 13.3 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 13.3 l.

Infiniti M IV Quán rượu M25 2.5 AT 13.3 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 135i 3.0 MT 13.3 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 AT 13.3 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 AT 13.3 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 320i 2.2 AT 13.3 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 AT 13.3 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 AT 13.3 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 AT 13.3 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 13.3 l.

BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 13.3 l.

BMW Z3 Coupe 3.0 MT 13.3 l.

Citroen C8 I Minivan 2.0 AT 13.3 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT 13.3 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT 13.3 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 13.3 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT 13.3 l.

Ford S-MAX I Minivan 2.5 MT 13.3 l.

Ford Scorpio II Quán rượu 2.0 AT 13.3 l.

Ford Scorpio II Quán rượu 2.0 MT 13.3 l.

Hyundai Coupe I Restyling Coupe 2.0 AT 13.3 l.

Hyundai Coupe I Restyling Coupe 2.0 AT 13.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!