So sánh xe — 0
Nhà Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Infiniti M III M35 3.5 AT Quán rượu 2005

2005 - 2008Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti M III Restyling Quán rượu M35 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Restyling Quán rượu Elite 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Restyling Quán rượu Elite 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT 10.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi R8 I Restyling Coupe V10 5.2 MT 10.6 l.

Audi R8 I Restyling Coupe V10 plus 5.2 MT 10.6 l.

BMW Z8 Convertible 4.9 MT 10.6 l.

BMW Z8 E52 Convertible 4.9 MT 10.6 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV LE (Limited Edition) 6.2 AT 10.6 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV LT 6.2 AT 10.6 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV LTZ 6.2 AT 10.6 l.

Ford Galaxy I Minivan 2.8 AT 10.6 l.

Hyundai Galloper 3 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.4 AT 10.6 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.4 MT 10.6 l.

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.4 AT 10.6 l.

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.4 MT 10.6 l.

Hyundai Maxcruz 5 cửa SUV 2.2d AT 10.6 l.

Hyundai Galloper II 5 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Galloper II 5 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Galloper II 3 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Galloper I 5 cửa SUV 3.0 AT 10.6 l.

Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT 10.6 l.

Hyundai Grandeur VI Quán rượu 3.0 AT 10.6 l.

Hyundai Starex (H-1) I Văn 2.4 AT 10.6 l.

Hyundai Maxcruz 5 cửa SUV 2.2 AT 10.6 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Minivan 2.4 MT 10.6 l.

Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.4 MT 10.6 l.

Hyundai Starex I Restyling Văn 2.4 AT 10.6 l.

Hyundai Starex I Minivan 2.4 MT 10.6 l.

Hyundai Starex I Văn 2.4 AT 10.6 l.

Infiniti M III Restyling Quán rượu M35 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Restyling Quán rượu Elite 3.5 AT 10.6 l.

Infiniti M III Restyling Quán rượu Elite 3.5 AT 10.6 l.

Kia Carnival III Minivan 3.3 AT 10.6 l.

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 3 cửa SUV 300 3.0d AT 10.6 l.

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 5 cửa SUV 300 3.0d AT 10.6 l.

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) SUV (mở đầu) 300 3.0d AT 10.6 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG II (R230) Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT 10.6 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren Xe dừng trên đường 5.4 AT 10.6 l.

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Quán rượu 2.8 AT 10.6 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren C199 Xe dừng trên đường 5.4 AT 10.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!