So sánh xe — 0
Nhà Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Infiniti G IV G37 3.7 AT Quán rượu 2006

2006 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV FX30d 3.0d AT 7.8 l.

Infiniti FX II 5 cửa SUV FX30d 3.0d AT 7.8 l.

Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 AT 7.8 l.

Infiniti G II Quán rượu G20 2.0 AT 7.8 l.

Infiniti G I Quán rượu G20 2.0 MT 7.8 l.

Infiniti Q40 Quán rượu 3.7 AT 7.8 l.

Infiniti Q50 Quán rượu 3.7 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Elegance 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Elegance + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Sport 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Sport (Black) 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Sport + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II 5 cửa SUV Elegance 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II 5 cửa SUV Elegance + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II 5 cửa SUV Sport 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II 5 cửa SUV Sport (Black) 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti FX II 5 cửa SUV Sport + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti G IV Coupe 3.7 MT 7.8 l.

Infiniti Q40 Quán rượu 3.7 AT 7.8 l.

Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 AT 7.8 l.

Infiniti Q50 I Quán rượu 3.7 AT 7.8 l.

Infiniti QX50 II 5 cửa SUV 2.0 CVT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Elegance 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Elegance + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Sport 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Sport Black 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Design 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Sport + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Sport Black + NAVI 3.0 AT 7.8 l.

Infiniti QX70 5 cửa SUV Icon 3.0 AT 7.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.8 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 7.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.1 MT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 7.8 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 AT 7.8 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT 7.8 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi TT II (8J) Coupe 3.2 MT 7.8 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 MT 7.8 l.

Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 323i 2.3 MT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 550i 4.8 AT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 550i 4.8 MT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 AT 7.8 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 540i 4.0 MT 7.8 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 7.8 l.

BMW X3 I (E83) Restyling 5 cửa SUV 25i 2.5 AT 7.8 l.

Chevrolet Impala VIII Quán rượu 3.8 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VIII Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu V Restyling Quán rượu 3.1 AT 7.8 l.

Chevrolet Monte Carlo VI Coupe 3.8 AT 7.8 l.

Citroen C8 I Minivan 2.2 MT 7.8 l.

Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5 MT 7.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!