Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Infiniti
G
IV
Convertible
G37 3.7 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Infiniti G IV G37 3.7 MT Convertible 2006
2006 - 2013
Thêm vào so sánh
12
ảnh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV FX37 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II 5 cửa SUV FX37 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Convertible G37 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Convertible G37 3.7 MT
333 hp
Infiniti G IV Coupe G37 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Coupe G37 3.7 MT
333 hp
Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Quán rượu G37 3.7 MT
333 hp
Infiniti M IV Quán rượu M37 3.7 AT
333 hp
Infiniti M IV Quán rượu M37 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q60 I Coupe 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q60 I Coupe 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q60 I Coupe S 3.7 MT
333 hp
Infiniti Q60 I Convertible 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q60 I Convertible S 3.7 MT
333 hp
Infiniti Q70 I Restyling Quán rượu 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q70 I Quán rượu 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q70 I Quán rượu 3.7 AT
333 hp
Infiniti Q40 Quán rượu 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Convertible G37 3.7 MT
333 hp
Infiniti Q40 Quán rượu 3.7 MT
333 hp
Infiniti QX70 5 cửa SUV 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Sport 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Sport + NAVI 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Hi-tech 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Hi-tech (Black Quartz) 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II Restyling 5 cửa SUV Premium 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II 5 cửa SUV Elegance 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II 5 cửa SUV Elegance + NAVI 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II 5 cửa SUV Elite 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II 5 cửa SUV Elite + NAVI 3.7 AT
333 hp
Infiniti FX II 5 cửa SUV Hi-tech 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Quán rượu Hi-tech 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Quán rượu Sport 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Quán rượu Elite 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Convertible Hi-tech 3.7 AT
333 hp
Infiniti G IV Coupe Hi-tech 3.7 AT
333 hp
Infiniti M IV Quán rượu Elite 3.7 AT
333 hp
Infiniti M IV Quán rượu Premium 3.7 AT
333 hp
Infiniti M IV Quán rượu Hi-tech 3.7 AT
333 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT
333 hp
Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT
333 hp
Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
333 hp
Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0 AT
333 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0 AT
333 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV 7-seat 3.0 AT
333 hp
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Quán rượu 3.0 AT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Quán rượu 3.0 MT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
333 hp
Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT
333 hp
Audi S5 I Restyling Coupe 3.0 AT
333 hp
Audi S5 I Restyling Liftbek 3.0 AT
333 hp
Audi S5 I Restyling Convertible 3.0 AT
333 hp
Audi S5 I Liftbek 3.0 AT
333 hp
Infiniti G IV Convertible G37 3.7 MT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Comfort 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Sport 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Business 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Sport 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Business 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Basis 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Basis 3.0 AMT
333 hp
Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0 AMT
333 hp
Audi A7 I Restyling Liftbek Comfort 3.0 AMT
333 hp
Audi A7 I Restyling Liftbek Design 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 3.0 AMT
333 hp
Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Business 3.0 AMT
333 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV Comfort 3.0 AT
333 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV Sport 3.0 AT
333 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV Business 3.0 AT
333 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0 AT
333 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!