So sánh xe — 0
Nhà Infiniti FX I 5 cửa SUV 4.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Infiniti FX I 4.5 AT 5 cửa SUV 2003

2002 - 2006Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Infiniti
Infiniti FX I Restyling 5 cửa SUV FX45 4.5 AT 15.7 l.

Infiniti FX I 5 cửa SUV FX45 4.5 AT 15.7 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.3 AT 15.7 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.5 AT 15.7 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.5 AT 15.7 l.

Infiniti QX50 I 5 cửa SUV 3.7 AT 15.7 l.

Infiniti EX 5 cửa SUV EX37 3.7 AT 15.7 l.

Infiniti EX 5 cửa SUV EX37 3.7 AT 15.7 l.

Infiniti EX I (J50) 5 cửa SUV 3.7 AT 15.7 l.

Infiniti EX I (J50) 5 cửa SUV 3.7 AT 15.7 l.

Infiniti FX I 5 cửa SUV 4.5 AT 15.7 l.

Infiniti QX4 I 5 cửa SUV 3.3 AT 15.7 l.

Infiniti QX4 I 5 cửa SUV 3.5 AT 15.7 l.

Infiniti QX4 I 5 cửa SUV 3.5 AT 15.7 l.

Infiniti FX I 5 cửa SUV 4.5 AT 15.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 15.7 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 15.7 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 6.3 AT 15.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.2 AT 15.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.2 AT 15.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 4.2 AT 15.7 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 15.7 l.

Audi S5 I Convertible 3.0 AT 15.7 l.

Audi S5 I Coupe 4.2 AT 15.7 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 530i 3.0 AT 15.7 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 15.7 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 15.7 l.

BMW 7er IV (E65/E66) Quán rượu 730Li 3.0 AT 15.7 l.

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.8 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 6.2 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 6.2 AT 15.7 l.

Infiniti FX I 5 cửa SUV 4.5 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Suburban XII 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Suburban XI 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Suburban XI 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Tahoe III 5 cửa SUV 6AT 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 4.2 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 4.2 MT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 3.0 AT 15.7 l.

Citroen XM II 5 cửa Hatchback 3.0 MT 15.7 l.

Ford Crown Victoria II Quán rượu 4.6 AT 15.7 l.

Ford Expedition III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 15.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!