So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Dynamic 1.6 AMT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Tucson III Dynamic 1.6 AMT 5 cửa SUV 2015

2015 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Avante III Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Santa Fe I 5 cửa SUV 2.0d MT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 1.6 AT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 1.6 AT 6.5 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6 AT 6.5 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 MT 6.5 l.

Hyundai Avante V Coupe 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus + Advanced + Style 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced + Style 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Rock edition 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced + Style II 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Dynamic 1.6 AMT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Black&Brown + Winter 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Special Series "BI2" 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Style 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Style + Navigation 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Brown 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Coupe 2.0 AT 6.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Liftbek 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Liftbek 1.8 MT 6.5 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Văn 2.5 MT 6.5 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Văn 2.5 MT 6.5 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT 6.5 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Văn 2.5 MT 6.5 l.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu 1.6 AT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Comfort 1.6 AMT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Travel 1.6 AMT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Prime 1.6 AMT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Prime + High-tech 1.6 AMT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Dynamic 1.6 AMT 6.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6.5 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.5 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.5 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.5 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.5 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.5 l.

Audi A5 I Convertible 3.2 CVT 6.5 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 AT 6.5 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 6.5 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Dynamic 1.6 AMT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.0 CVT 6.5 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 CVT 6.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 MT 6.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.5 l.

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.8 AT 6.5 l.

Audi A7 I Liftbek 2.8 AT 6.5 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 3.0d AT 6.5 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.0d AT 6.5 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6.5 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6.5 l.

Audi TTS II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.5 l.

Audi TTS II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.5 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Convertible 135i 3.0 MT 6.5 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!