So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.0 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Hyundai Tiburon II (GK) 2.0 MT Coupe 2002

2001 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Coupe II (GK) Coupe 2.0 MT 9.2 sec.

Hyundai Grandeur IV Restyling Quán rượu 2.7 AT 9.2 sec.

Hyundai Grandeur IV Quán rượu 2.7 AT 9.2 sec.

Hyundai Tiburon II (GK) Restyling Coupe 2.0 MT 9.2 sec.

Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.0 MT 9.2 sec.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 1.6 MT 9.2 sec.

Hyundai Grandeur IV Quán rượu GLS 2.7 AT 9.2 sec.

Hyundai i30 III 5 cửa Hatchback 1.4 AMT 9.2 sec.

Hyundai i30 III Station wagon 5 cửa 1.4 MT 9.2 sec.

Hyundai i30 III Liftbek 1.4 MT 9.2 sec.

Hyundai i30 III Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Style 3.0 AT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Style + Advanced 3.0 AT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV High-Tech 3.0 AT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV High-Tech + Advanced 3.0 AT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Lifestyle 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Prestige 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Prestige + Smart Sense 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Prestige 7 places + Smart Sense 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.0 MT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV High-Tech + Exclusive 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Calligraphy 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV High-Tech 7 places + Exclusive 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV 2.2 AMT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Comfort (Winter) 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Way 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Style (Winter) 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Elegance 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Business (Winter) 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Business 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Prestige 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Prestige (Winter) 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Online 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Elegance + Smart Sense 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Business + Pano 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Style (Winter) + Smart Sense 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Business + Smart Sense 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Business + Smart Sense + Pano 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu Prestige + Pano 2.5 AT 9.2 sec.

Hyundai Tucson III Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT 9.2 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 9.2 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 9.2 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 9.2 sec.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 9.2 sec.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 AT 9.2 sec.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 9.2 sec.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 9.2 sec.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 9.2 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 9.2 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 9.2 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 9.2 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 9.2 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 9.2 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 9.2 sec.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 9.2 sec.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 9.2 sec.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d AT 9.2 sec.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d AT 9.2 sec.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d MT 9.2 sec.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d MT 9.2 sec.

Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.0 MT 9.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 9.2 sec.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 9.2 sec.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 9.2 sec.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 9.2 sec.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 9.2 sec.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.4 CVT 9.2 sec.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 AT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 CVT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 9.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 9.2 sec.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 9.2 sec.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.4 MT 9.2 sec.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 9.2 sec.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.4 MT 9.2 sec.

Audi Q3 I Restyling 5 cửa SUV 1.4 MT 9.2 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!