Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Hyundai
Stellar
Quán rượu
2.0 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Hyundai Stellar I 2.0 MT Quán rượu
1983 - 1993
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 AT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT
93 hp
Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 MT
93 hp
Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 AT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 AT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT
93 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 AT
93 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT
93 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT
93 hp
Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT
93 hp
Mazda 626 II (GC) 5 cửa Hatchback 2.0 MT
93 hp
Mitsubishi Eclipse I Coupe 1.8 AT
93 hp
Mitsubishi Eclipse I Coupe 1.8 MT
93 hp
Renault 5 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT
93 hp
Suzuki Ignis I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
93 hp
Suzuki Ignis I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
93 hp
Suzuki Wagon R+ II Mikrovena 1.3 AT
93 hp
Suzuki Wagon R+ II Mikrovena 1.3 MT
93 hp
Suzuki Wagon R+ II Mikrovena 1.3 MT
93 hp
Toyota Land Cruiser 40 Series 3 cửa SUV 3.2d MT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 AT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT
93 hp
Renault 16 5 cửa Hatchback 1.7 AT
93 hp
Renault 16 5 cửa Hatchback 1.7 MT
93 hp
Dodge Omni 5 cửa Hatchback 2.2 AT
93 hp
Dodge Omni 5 cửa Hatchback 2.2 MT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT
93 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT
93 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 AT
93 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT
93 hp
Ford Capri I Coupe 2.0 MT
93 hp
Ford Capri I Coupe 2.0 AT
93 hp
Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 MT
93 hp
Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 AT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT
93 hp
Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 AT
93 hp
Mazda 626 II (GC) Liftbek 2.0 MT
93 hp
Nissan NX Coupe Coupe 1.5 AT
93 hp
Nissan NX Coupe Coupe 1.5 MT
93 hp
Nissan NX Coupe Targa 1.5 AT
93 hp
Nissan NX Coupe Targa 1.5 MT
93 hp
Nissan Patrol III (K160, K260) 5 cửa SUV 2.8 MT
93 hp
Renault 16 5 cửa Hatchback 1.6 MT
93 hp
Renault 16 5 cửa Hatchback 1.6 AT
93 hp
Renault Twingo III Restyling 5 cửa Hatchback 0.9 MT
93 hp
Renault Twingo III Restyling 5 cửa Hatchback 0.9 AMT
93 hp
Suzuki Ignis II 5 cửa Hatchback 1.3 MT
93 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!