So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Starex (H-1) II 2.5 MT Văn 2007

2007 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Coupe II (GK) Coupe 2.0 AT 7.1 l.

Hyundai Grandeur V Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV 2.4 AT 7.1 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV 2.4 MT 7.1 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Minivan 2.5d AT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Minivan 2.5d MT 7.1 l.

Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.0 AT 7.1 l.

Hyundai Genesis Coupe I Restyling Coupe 2.0 MT 7.1 l.

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.1 l.

Hyundai Avante III Liftbek 1.5 AT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Minivan 2.5 AT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Azera II Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Hyundai Azera II Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Hyundai Azera III Restyling Quán rượu 3.5 AT 7.1 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Restyling Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Văn 2.5 MT 7.1 l.

Hyundai Avante VII Quán rượu 1.6 MT 7.1 l.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Restyling Quán rượu 2.5 AMT 7.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV 2.5 AT 7.1 l.

Hyundai Kona II (SX2) 5 cửa SUV 1.6 AT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!