So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Starex (H-1) I Restyling 2.5 MT Văn 2004

2004 - 2007Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Coupe II (GK) Restyling Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Coupe II (GK) Restyling Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Coupe II (GK) Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Coupe II (GK) Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Equus II Restyling Quán rượu 3.8 AT 8 l.

Hyundai Equus II Quán rượu 4.6 AT 8 l.

Hyundai Equus II Quán rượu 4.6 AT 8 l.

Hyundai Grandeur III Restyling Quán rượu 2.0 AT 8 l.

Hyundai Grandeur III Restyling Quán rượu 2.0 MT 8 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 3.3 AT 8 l.

Hyundai Tiburon II (GK) Restyling Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Tiburon II (GK) Restyling Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Stellar Quán rượu 1.6 MT 8 l.

Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT 8 l.

Hyundai XG I Quán rượu 3.0 AT 8 l.

Hyundai Tiburon II (GK) Coupe 2.7 AT 8 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6 AT 8 l.

Hyundai Equus II Restyling Quán rượu Elite 3.8 AT 8 l.

Hyundai Equus II Restyling Quán rượu Elite Plus 3.8 AT 8 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 MT 8 l.

Hyundai Stellar Quán rượu 1.6 MT 8 l.

Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT 8 l.

Hyundai XG I Quán rượu 3.0 AT 8 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Văn 2.5 MT 8 l.

Hyundai Avante VII Restyling Quán rượu Inspiration 1.6 AT 8 l.

Hyundai Avante VII Restyling Quán rượu Modern 1.6 AT 8 l.

Hyundai Avante VII Restyling Quán rượu Smart 1.6 AT 8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 MT 8 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 8 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 8 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 MT 8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 8 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 AT 8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 AT 8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 MT 8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325xi 2.5 AT 8 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 AT 8 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 MT 8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 540i 4.0 MT 8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 550i 4.8 MT 8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 540i 4.0 MT 8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 MT 8 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 MT 8 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i X 2.5 AT 8 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i X 2.5 MT 8 l.

BMW 5er III (E34) Quán rượu 535i 3.4 AT 8 l.

BMW 5er III (E34) Quán rượu 535i 3.4 MT 8 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 535i 3.4 MT 8 l.

BMW 7er IV (E65/E66) Quán rượu 730Li 3.0 AT 8 l.

BMW 7er III (E38) Restyling Quán rượu 728i 2.8 AT 8 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 728i 2.8 AT 8 l.

BMW M5 II (E34) Quán rượu 3.5 MT 8 l.

BMW X3 I (E83) Restyling 5 cửa SUV 30i 3.0 AT 8 l.

BMW X5 I (E53) Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 8 l.

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 MT 8 l.

Chevrolet Captiva I Restyling 2 5 cửa SUV 3.0 AT 8 l.

Chevrolet Captiva I Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT 8 l.

Chevrolet Captiva I Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT 8 l.

Chevrolet Captiva I 5 cửa SUV 2.4 AT 8 l.

Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 1.6 MT 8 l.

Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 1.6 MT 8 l.

Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 2.0 AT 8 l.

Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 2.0 MT 8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!