Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Hyundai
Starex (H-1)
I
Minivan
2.5d AT
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h Hyundai Starex (H-1) I 2.5d AT Minivan 1997
1997 - 2004
Thêm vào so sánh
6
ảnh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai i10 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai i20 II 3 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai i30 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT
12.8 sec.
Hyundai Santa Fe I 5 cửa SUV 2.4 AT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d AT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d MT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d AT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d MT
12.8 sec.
Hyundai Tucson II 5 cửa SUV 2.0d MT
12.8 sec.
Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.0d AT
12.8 sec.
Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.0d AT
12.8 sec.
Hyundai Santamo Kompaktven 2.0 MT
12.8 sec.
Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai i20 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT
12.8 sec.
Hyundai ix20 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
12.8 sec.
Hyundai Santamo Kompaktven 2.0 MT
12.8 sec.
Hyundai Trajet I Kompaktven 2.0 MT
12.8 sec.
Hyundai Starex I Restyling 2 Minivan 2.5 AT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d AT
12.8 sec.
Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.5 MT
12.8 sec.
Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.5 AT
12.8 sec.
Hyundai Starex I Minivan 2.5 AT
12.8 sec.
Hyundai Starex I Minivan 2.5 MT
12.8 sec.
Hyundai H200 I Minivan 2.5 AT
12.8 sec.
Hyundai H200 I Minivan 2.5 MT
12.8 sec.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT
12.8 sec.
Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT
12.8 sec.
Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d AT
12.8 sec.
Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT
12.8 sec.
Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT
12.8 sec.
Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT
12.8 sec.
BMW 3er III (E36) Quán rượu 318i 1.8 AT
12.8 sec.
Chevrolet Aveo I Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT
12.8 sec.
Chevrolet Aveo I Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT
12.8 sec.
Chevrolet Aveo I Restyling Quán rượu 1.2 MT
12.8 sec.
Citroen Berlingo II Restyling 2 Văn 1.6d MT
12.8 sec.
Citroen C3 I 5 cửa Hatchback 1.6 AT
12.8 sec.
Citroen C4 II Quán rượu 1.6 AT
12.8 sec.
Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
12.8 sec.
Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT
12.8 sec.
Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT
12.8 sec.
Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT
12.8 sec.
Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 1.8 MT
12.8 sec.
Citroen Xantia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT
12.8 sec.
Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.9d MT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d AT
12.8 sec.
Ford Escort V Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT
12.8 sec.
Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Ford Fiesta Mk6 Restyling Quán rượu 1.6 MT
12.8 sec.
Ford Fiesta Mk6 Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
12.8 sec.
Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
12.8 sec.
Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT
12.8 sec.
Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8d MT
12.8 sec.
Ford Galaxy I Restyling Minivan 1.9d MT
12.8 sec.
Ford Scorpio II Quán rượu 2.0 AT
12.8 sec.
Ford Scorpio II Quán rượu 2.0 MT
12.8 sec.
Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb MT
12.8 sec.
Honda CR-V IV Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT
12.8 sec.
Honda CR-V IV 5 cửa SUV 2.0 AT
12.8 sec.
Honda Jazz II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 CVT
12.8 sec.
Hyundai i10 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai i20 II 3 cửa Hatchback 1.3 MT
12.8 sec.
Hyundai i30 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT
12.8 sec.
Hyundai Santa Fe I 5 cửa SUV 2.4 AT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d AT
12.8 sec.
Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d MT
12.8 sec.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!