So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 3.3 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Sonata V (NF) 3.3 AT Quán rượu 2004

2004 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Grandeur IV Restyling Quán rượu 3.3 AT 7.4 l.

Hyundai Grandeur IV Quán rượu 3.3 AT 7.4 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.0 AT 7.4 l.

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 3.3 AT 7.4 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Restyling Quán rượu 2.7 MT 7.4 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Restyling Quán rượu Tagaz 2.7 MT 7.4 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Quán rượu 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d AT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d MT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d AT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d MT 7.4 l.

Hyundai Tucson II 5 cửa SUV 2.4 AT 7.4 l.

Hyundai Tucson II 5 cửa SUV 2.4 AT 7.4 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.4 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.4 l.

Hyundai Genesis Coupe I Restyling Coupe 2.0 AT 7.4 l.

Hyundai Genesis Coupe I Restyling Coupe 2.0 AT 7.4 l.

Hyundai Terracan I 5 cửa SUV 2.9d MT 7.4 l.

Hyundai Grandeur VI Quán rượu 2.4 AT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 3.3 AT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Văn 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) I Văn 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Văn 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Restyling Quán rượu MT10 2.7 MT 7.4 l.

Hyundai Terracan I Restyling 5 cửa SUV 2.9 MT 7.4 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Minivan 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Minivan 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Starex I Restyling Văn 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex I Restyling Văn 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Starex I Minivan 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai Starex I Minivan 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex I Văn 2.5 MT 7.4 l.

Hyundai Starex I Văn 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai H200 I Minivan 2.5 AT 7.4 l.

Hyundai H200 I Minivan 2.5 MT 7.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.4 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.3 MT 7.4 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.3 MT 7.4 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 7.4 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.4 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 7.4 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.4 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 1.8 MT 7.4 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 1.8 MT 7.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.4 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 MT 7.4 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.4 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 4.0 AT 7.4 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 4.2 AT 7.4 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.4 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 7.4 l.

Audi Coupe I (B2) Coupe 2.1 MT 7.4 l.

Audi RS6 III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.4 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 335i xDrive 3.0 AT 7.4 l.

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 3.3 AT 7.4 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 AT 7.4 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 MT 7.4 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 320i 2.2 AT 7.4 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 AT 7.4 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 MT 7.4 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 316 1.8 MT 7.4 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 530xi 3.0 MT 7.4 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 530xi 3.0 MT 7.4 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 520i 2.0 AT 7.4 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 520i 2.0 MT 7.4 l.

BMW 5er IV (E39) Quán rượu 528i 2.8 AT 7.4 l.

BMW 5er IV (E39) Quán rượu 528i 2.8 MT 7.4 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i 2.5 AT 7.4 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i 2.5 MT 7.4 l.

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 525i 2.5 MT 7.4 l.

BMW X3 II (F25) 5 cửa SUV 35i xDrive 3.0 AT 7.4 l.

BMW X6 I (E71) 5 cửa SUV 35d 3.0d AT 7.4 l.

BMW Z3 Coupe 2.8 MT 7.4 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.8 AT 7.4 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.8 MT 7.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!