So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Calligraphy 7 places 3.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Hyundai Santa Fe IV Restyling Calligraphy 7 places 3.5 AT 5 cửa SUV 2020

2020 - 2023Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Genesis II Quán rượu 3.0 AT 249 hp

Hyundai Genesis II Quán rượu 3.0 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 3.3 AT 249 hp

Hyundai Genesis II Quán rượu Advance 3.0 AT 249 hp

Hyundai Genesis II Quán rượu Advance 3.0 AT 249 hp

Hyundai Genesis II Quán rượu Business 3.0 AT 249 hp

Hyundai Genesis II Quán rượu Luxury 3.0 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Style 3.0 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Style + Advanced 3.0 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV High-Tech 3.0 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV High-Tech + Advanced 3.0 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV High-Tech 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV High-Tech 7 places 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV High-Tech + Exclusive 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV High-Tech 7 places + Exclusive 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Rock edition 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Black&Brown 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV High-Tech 7 places + Brown 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV High-Tech 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV High-Tech + Exclusive 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Calligraphy 7 places 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV High-Tech 7 places + Exclusive 3.5 AT 249 hp

Hyundai i30 N 5 cửa Hatchback Sport 2.0 MT 249 hp

Hyundai i30 N I 5 cửa Hatchback Sport 2.0 MT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Lifestyle 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Prestige + Smart Sense 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV High-Tech 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Special Series «Cosmos» (8 places) 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Special Series «Cosmos» (7 places) 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Prestige + Smart Sense 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Prestige 7 places + Smart Sense 3.5 AT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Calligraphy 7 places 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Prestige (7 places) 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Prestige (7 places) + Smart Sense 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV High-Tech (7 places) 3.5 AT 249 hp

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV High-Tech + Nappa 3.5 AT 249 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 249 hp

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 249 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 249 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV Calligraphy 7 places 3.5 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!