So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hyundai Santa Fe II 2.2d AT 5 cửa SUV 2006

2005 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 1.8 AT 8.1 l.

Hyundai Lantra I Quán rượu 1.6 AT 8.1 l.

Hyundai Lantra I Quán rượu 1.6 MT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV 2.2d AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 8.1 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Hyundai Sonata VI (YF) Quán rượu 2.4 MT 8.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Minivan 2.5d AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 8.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Minivan 2.5d MT 8.1 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 AT 8.1 l.

Hyundai Avante V Coupe 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Minivan 2.5 AT 8.1 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 MT 8.1 l.

Hyundai Pony X1 Quán rượu 1.5 AT 8.1 l.

Hyundai Pony X1 5 cửa Hatchback 1.5 AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV GLS 2.2 AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV GLS 2.2 AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Family 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Family 2.0 MT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Family + Advanced 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Family + Advanced 2.0 MT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Lifestyle 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Avante VII Quán rượu 1.6 MT 8.1 l.

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu 2.5 AMT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV 2.0 MT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV 2.5 AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 8.1 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.1 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 8.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 MT 8.1 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 8.1 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 MT 8.1 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 125i 3.0 AT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!