So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Palisade I Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT 5 cửa SUV 2018

2018 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.5 AT 6.3 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 6.3 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 6.3 l.

Hyundai Avante IV Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Hyundai Coupe II (GK) Restyling Coupe 1.6 MT 6.3 l.

Hyundai Coupe II (GK) Coupe 1.6 MT 6.3 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Elantra I (J1) Quán rượu 1.5 AT 6.3 l.

Hyundai Lantra II Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Lantra I Quán rượu 1.5 AT 6.3 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Sonata II Quán rượu KAT 1.8 AT 6.3 l.

Hyundai Sonata II Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 6.3 l.

Hyundai Accent II 3 cửa Hatchback 1.5 AT 6.3 l.

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT 6.3 l.

Hyundai Avante V Coupe 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus + Advanced 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active + Winter 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Comfort + Winter 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 AT 6.3 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Coupe 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai ix35 I 5 cửa SUV Base 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Lantra II Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Lantra II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Hyundai Santa Fe I 5 cửa SUV 2.0 AT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!