So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Matrix Kompaktven 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Matrix I 1.8 AT Kompaktven

2001 - 2010Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Avante II Restyling Quán rượu 1.5 MT 7.2 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Hyundai Genesis I Quán rượu 3.8 AT 7.2 l.

Hyundai Grandeur IV Restyling Quán rượu 2.7 AT 7.2 l.

Hyundai Grandeur IV Quán rượu 2.7 AT 7.2 l.

Hyundai Lantra II Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Hyundai Lantra II Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Genesis Coupe I Coupe 2.0 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix Kompaktven 1.8 AT 7.2 l.

Hyundai Trajet I Kompaktven 2.0 MT 7.2 l.

Hyundai Trajet I Restyling Kompaktven 2.0 MT 7.2 l.

Hyundai Avante III Quán rượu 1.5 AT 7.2 l.

Hyundai Genesis I Quán rượu Grand 3.8 AT 7.2 l.

Hyundai Grandeur IV Quán rượu GLS 2.7 AT 7.2 l.

Hyundai Lantra II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Hyundai Lantra II Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix Kompaktven 1.8 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix I Restyling 2 Kompaktven 1.8 DOHC 1.8 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix I Restyling 2 Kompaktven GLS 1.8 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix I Restyling Kompaktven 1.8 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix I Kompaktven 1.8 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Start 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV Dynamic 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV High-Tech 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV High-Tech + Advanced 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Elegance 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Elegance+Navi 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Style 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.4 AT 7.2 l.

Hyundai Azera III Quán rượu 3.0 AT 7.2 l.

Hyundai Santa Fe V (MX5) 5 cửa SUV 1.6 AT 7.2 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV 1.6 AMT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 CVT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 MT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.2 AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0 CVT 7.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 7.2 l.

Hyundai Matrix Kompaktven 1.8 AT 7.2 l.

Audi S3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi S3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.2 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!