So sánh xe — 0
Nhà Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hyundai ix35 I 2.0 AT 5 cửa SUV

2013 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Coupe I Restyling Coupe 2.0 MT 8.8 l.

Hyundai Coupe I Restyling Coupe 2.0 MT 8.8 l.

Hyundai Coupe I (RD) Coupe 2.0 MT 8.8 l.

Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.8 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 8.8 l.

Hyundai Sonata III Restyling Quán rượu 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai Sonata III Restyling Quán rượu 2.0 MT 8.8 l.

Hyundai Sonata II Quán rượu KAT 1.8 MT 8.8 l.

Hyundai Sonata II Quán rượu 1.8 MT 8.8 l.

Hyundai Sonata II Quán rượu 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Văn 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Minivan Active 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Minivan Family 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Minivan Business 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Văn 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Style Edition 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Prime 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Prime+Style Pack 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Start 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Start 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Start Limited Edition 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Start 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Travel Limited Edition 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 I Restyling 5 cửa SUV Travel Limited Edition 2.0 AT 8.8 l.

Hyundai Lantra II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.8 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.4 AT 8.8 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Elegance 2.4 AT 8.8 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Elegance+Navi 2.4 AT 8.8 l.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV Style 2.4 AT 8.8 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.4 AT 8.8 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Restyling Văn 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Văn 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai Staria Minivan 2.2 AT 8.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 8.8 l.

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 8.8 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 8.8 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 8.8 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 8.8 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 8.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 8.8 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.8 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 CVT 8.8 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 8.8 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 8.8 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 8.8 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.4 MT 8.8 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 8.8 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.4 MT 8.8 l.

Audi RS Q3 I 5 cửa SUV 2.5 AT 8.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 335xi 3.0 MT 8.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 335i 3.0 AT 8.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 335i 3.0 MT 8.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 8.8 l.

Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 AT 8.8 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 335i 3.0 AT 8.8 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 MT 8.8 l.

BMW 3er III (E36) Coupe 318i 1.9 AT 8.8 l.

BMW 3er III (E36) Coupe 325i 2.5 MT 8.8 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 325i 2.5 MT 8.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 318i 1.8 AT 8.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 318i 1.8 MT 8.8 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Station wagon 5 cửa 550i 4.4 AT 8.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 530i 3.0 MT 8.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 MT 8.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 530i 3.0 MT 8.8 l.

BMW 6er I (E24) Coupe 628i 2.8 MT 8.8 l.

BMW M3 V (F80) Quán rượu 3.0 MT 8.8 l.

BMW M4 Coupe 3.0 MT 8.8 l.

BMW X3 II (F25) 5 cửa SUV 35i xDrive 3.0 AT 8.8 l.

BMW X5 II (E70) 5 cửa SUV 30d 3.0d AT 8.8 l.

BMW Z4 I (E85/E86) Restyling Coupe 3.0 MT 8.8 l.

BMW Z4 I (E85/E86) Xe dừng trên đường 2.2 MT 8.8 l.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 8.8 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.8 AT 8.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!