So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hyundai Excel II 1.5 AT Quán rượu 1989

1989 - 1998Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6d AT 0 l.

Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6d MT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5d MT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.5d MT 0 l.

Hyundai Accent II (ТагАЗ) Quán rượu Tagaz 1.5 MT 0 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Hyundai Accent II 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent II 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent II 3 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Hyundai Avante V Quán rượu 1.6 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!