So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu High-Tech 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Elantra VII (CN7) High-Tech 2.0 AT Quán rượu 2020

2020 - 2023Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent II 3 cửa Hatchback 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent I Quán rượu 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 5.3 l.

Hyundai Avante V Quán rượu 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu 1.8 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu 1.8 MT 5.3 l.

Hyundai Elantra V (MD) Coupe 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra V (MD) Quán rượu 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai i20 II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 5.3 l.

Hyundai i30 II Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.3 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV 2.2d AT 5.3 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 2.2d AT 5.3 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback 1.0 MT 5.3 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback Prime 1.0 MT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu High-Tech 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Veloster Hatchback 4D 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Veloster Hatchback 4D 1.6 MT 5.3 l.

Hyundai Getz I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Accent V Restyling Quán rượu 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback 1.0 MT 5.3 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback 1.0 MT 5.3 l.

Hyundai Elantra V (MD) Quán rượu Comfort 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Restyling Quán rượu Base 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Restyling Quán rượu Active 1.6 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Active 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Way 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Active + Audio Pack 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Elegance 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Elegance + Smart Safety 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Elegance + Style 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Elegance + Multimedia 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu Anniversary 2.0 AT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu N Line 1.6 AMT 5.3 l.

Hyundai i20 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Hyundai ix20 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 5.3 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.3 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.3 l.

Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu High-Tech 2.0 AT 5.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.3 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 1.8 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 CVT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 CVT 5.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.7d CVT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d CVT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 5.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!