So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hyundai Elantra III (XD) Restyling 2.0 MT Quán rượu 2003

2003 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Avante III Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu 1.6 AT 8.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Elantra I (J1) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Hyundai Lantra I Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.4 AT 8.2 l.

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.4 AT 8.2 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai ix35 5 cửa SUV 2.0 AT 8.2 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai ix35 I 5 cửa SUV Comfort+Navi 2.0 AT 8.2 l.

Hyundai ix35 I 5 cửa SUV Classic 2.0 AT 8.2 l.

Hyundai ix35 I 5 cửa SUV Prestige 2.0 AT 8.2 l.

Hyundai Lantra II Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Lantra II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Pony II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 8.2 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Tucson III Restyling 5 cửa SUV Family 2.0 MT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Business 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Family 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Luxe 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Inspiration 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Lifestyle 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Prestige 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Prestige + Electric trunk drive 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Prestige + Smart Sense 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Prestige + Smart Sense + Electric trunk drive 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan High-Tech 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan High-Tech + Electric trunk drive 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai Staria Minivan Premium 2.2 AT 8.2 l.

Hyundai ix25 I 5 cửa SUV 2.0 AT 8.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.2 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 8.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 CVT 8.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 8.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 8.2 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.2 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i xDrive 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i xDrive 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i xDrive 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320i 2.0 AT 8.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!