So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Elantra III (XD) Restyling 2.0 MT Quán rượu 2003

2003 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Avante III Quán rượu 2.0 MT 7.6 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.6 l.

Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 2.0 MT 7.6 l.

Hyundai Santa Fe I 5 cửa SUV 2.0 MT 7.6 l.

Hyundai Santa Fe I 5 cửa SUV 2.0 MT 7.6 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Quán rượu 2.5 AT 7.6 l.

Hyundai Tiburon II (GK) Restyling Coupe 2.7 MT 7.6 l.

Hyundai ix55 5 cửa SUV 3.0d AT 7.6 l.

Hyundai Veracruz 5 cửa SUV 3.0d AT 7.6 l.

Hyundai ix55 5 cửa SUV Family 3.0 AT 7.6 l.

Hyundai ix55 5 cửa SUV Luxury+Navi 3.0 AT 7.6 l.

Hyundai Veracruz 5 cửa SUV 3.0 AT 7.6 l.

Hyundai Avante VI Restyling Quán rượu 1.6 MT 7.6 l.

Hyundai Santa Fe V (MX5) 5 cửa SUV 2.5 AMT 7.6 l.

Hyundai Palisade I Restyling 5 cửa SUV Calligraphy 2.2 AT 7.6 l.

Hyundai Palisade I Restyling 5 cửa SUV Family 2.2 AT 7.6 l.

Hyundai Palisade I Restyling 5 cửa SUV 2.2 AT 7.6 l.

Hyundai Palisade I Restyling 5 cửa SUV Exclusive 2.2 AT 7.6 l.

Hyundai Palisade I Restyling 5 cửa SUV VIP 2.2 AT 7.6 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.2 AT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 AT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.6 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 7.6 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 7.6 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.6 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 7.6 l.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 7.6 l.

Audi S8 III (D4) Quán rượu 4.0 AT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 7.6 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 7.6 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 520i 2.0 MT 7.6 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 740i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu Competition Package 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Coupe 4.4 AT 7.6 l.

BMW Z3 Coupe 3.0 AT 7.6 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!