So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Hyundai Elantra II (J2, J3) 2.0 MT Quán rượu 1995

1995 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 11.5 l.

Hyundai Avante III Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Lantra II Restyling Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV 2.4 MT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d AT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d MT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d AT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d MT 11.5 l.

Hyundai Matrix Kompaktven 1.8 MT 11.5 l.

Hyundai Terracan I 5 cửa SUV 2.9d AT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Liftbek 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Liftbek 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 AT 11.5 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Văn 2.5 AT 11.5 l.

Hyundai Starex (H-1) I Văn 2.5 MT 11.5 l.

Hyundai Lantra II Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Lantra II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Matrix I Restyling 2 Kompaktven 1.8 DOHC 1.8 MT 11.5 l.

Hyundai Matrix I Restyling Kompaktven 1.8 MT 11.5 l.

Hyundai Matrix I Kompaktven 1.8 MT 11.5 l.

Hyundai Terracan I Restyling 5 cửa SUV 2.9 AT 11.5 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Family 2.0 AT 11.5 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Family + Advanced 2.0 AT 11.5 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Lifestyle 2.0 AT 11.5 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.0 AT 11.5 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Prestige 2.0 AT 11.5 l.

Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV Prestige + Smart Sense 2.0 AT 11.5 l.

Hyundai Azera III Quán rượu 2.4 AT 11.5 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Minivan 2.5 AT 11.5 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Minivan 2.5 MT 11.5 l.

Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.5 MT 11.5 l.

Hyundai Starex I Restyling Minivan 2.5 AT 11.5 l.

Hyundai Starex I Restyling Văn 2.5 MT 11.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 CVT 11.5 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 11.5 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 11.5 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 11.5 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 11.5 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 11.5 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 2.7d AT 11.5 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 11.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 CVT 11.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 MT 11.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 11.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 11.5 l.

BMW 2er Convertible M235i 3.0 MT 11.5 l.

BMW M4 Convertible 3.0 AT 11.5 l.

Chevrolet Malibu VIII Quán rượu 2.4 AT 11.5 l.

Citroen C3 Picasso I Kompaktven Aircross 1.6 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Citroen Xantia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 11.5 l.

Citroen Xantia I Restyling Liftbek 1.9d AT 11.5 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d MT 11.5 l.

Ford Mondeo III Restyling Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Ford Mondeo III Restyling Liftbek 1.8 MT 11.5 l.

Ford Mondeo III Restyling Liftbek 2.0 MT 11.5 l.

Ford Mondeo III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Ford Mondeo III Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Ford Mondeo III Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.0 AT 11.5 l.

Honda CR-V II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 11.5 l.

Honda CR-V II Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 11.5 l.

Honda Prelude V Coupe 2.2 AT 11.5 l.

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 11.5 l.

Hyundai Avante III Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra III (XD) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 11.5 l.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 11.5 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!