So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Hyundai Creta I Active + Winter + Light 1.6 MT 5 cửa SUV 2016

2016 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Elantra II (J2, J3) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Elantra II (J2, J3) Quán rượu 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Grandeur I Quán rượu 2.0 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 12.9 sec.

Hyundai i20 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 12.9 sec.

Hyundai i40 I Quán rượu 1.7d MT 12.9 sec.

Hyundai i40 I Station wagon 5 cửa 1.7d MT 12.9 sec.

Hyundai Lantra II Restyling Quán rượu 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Lantra II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Lantra II Quán rượu 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV 2.2d AT 12.9 sec.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 12.9 sec.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 12.9 sec.

Hyundai Avante III Quán rượu 1.5 AT 12.9 sec.

Hyundai Santa Fe II 5 cửa SUV 2.2d AT 12.9 sec.

Hyundai Accent V Restyling Quán rượu 1.4 AT 12.9 sec.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active + Winter 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort 2019 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active + Winter 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Comfort + Winter 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Active + Winter + Alloy wheels 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta II 5 cửa SUV Classic 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta II 5 cửa SUV Classic + Winter 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta II 5 cửa SUV Classic + Winter + Light 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta II 5 cửa SUV Family 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta II 5 cửa SUV Family + Ultra 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta II 5 cửa SUV Family + Ultra + Light 1.6 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback Classic 1.2 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback Classic 1.2 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback Comfort 1.2 MT 12.9 sec.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback Comfort 1.4 AT 12.9 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 12.9 sec.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 12.9 sec.

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.0 MT 12.9 sec.

BMW 5er III (E34) Quán rượu 524d 2.4d AT 12.9 sec.

BMW 5er III (E34) Quán rượu 524d 2.4d MT 12.9 sec.

BMW 5er III (E34) Quán rượu 525d 2.5d AT 12.9 sec.

BMW 5er III (E34) Quán rượu 525d 2.5d MT 12.9 sec.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 524d 2.4d MT 12.9 sec.

Chevrolet Spark II 5 cửa Hatchback 1.0 MT 12.9 sec.

Citroen Ax 5 cửa Hatchback 1.4 MT 12.9 sec.

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 12.9 sec.

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4d MT 12.9 sec.

Citroen C3 I 5 cửa Hatchback 1.4d MT 12.9 sec.

Citroen C3 I 5 cửa Hatchback SensoDrive 1.6 AT 12.9 sec.

Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6d MT 12.9 sec.

Citroen C4 Picasso II Kompaktven 1.6d MT 12.9 sec.

Citroen C4 Picasso II Kompaktven Grand 1.6d MT 12.9 sec.

Citroen C8 I Restyling Minivan 2.0d MT 12.9 sec.

Citroen C8 I Minivan 2.0 AT 12.9 sec.

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.4 MT 12.9 sec.

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Active + Winter + Light 1.6 MT 12.9 sec.

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.4 MT 12.9 sec.

Citroen Xantia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.9 sec.

Citroen Xantia I Restyling Liftbek 2.0 MT 12.9 sec.

Citroen XM II 5 cửa Hatchback 2.1d MT 12.9 sec.

Citroen XM II Station wagon 5 cửa 2.1d MT 12.9 sec.

Citroen XM I 5 cửa Hatchback 2.1d MT 12.9 sec.

Citroen XM I Station wagon 5 cửa 2.1d MT 12.9 sec.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 1.0 MT 12.9 sec.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 1.6 MT 12.9 sec.

Ford C-MAX I Kompaktven 1.6 MT 12.9 sec.

Ford Escort V Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 12.9 sec.

Ford Escort V Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 12.9 sec.

Ford Fiesta Mk6 Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 12.9 sec.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT 12.9 sec.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.6 MT 12.9 sec.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa 1.6 MT 12.9 sec.

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 2.0 AT 12.9 sec.

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 12.9 sec.

Honda Jazz I Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 12.9 sec.

Honda Jazz I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 12.9 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!