So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Coupe I (RD) Coupe 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Coupe I (RD) 2.0 MT Coupe 1996

1996 - 1999Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Avante II Restyling Quán rượu 1.5 AT 7.3 l.

Hyundai Avante II Station wagon 5 cửa 1.5 AT 7.3 l.

Hyundai Avante II Station wagon 5 cửa 1.5 MT 7.3 l.

Hyundai Coupe I Restyling Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Coupe I Restyling Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Coupe I (RD) Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Genesis I Restyling Quán rượu 3.8 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV 2.4 MT 7.3 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.3 l.

Hyundai Sonata III Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.3 l.

Hyundai Sonata III Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Tiburon I (RD) Restyling Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Tiburon I (RC) Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Avante II Quán rượu 1.5 AT 7.3 l.

Hyundai Avante II Quán rượu 1.5 MT 7.3 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Văn 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Starex (H-1) II Văn 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Minivan Active 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Minivan Family 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling 2 Minivan Business 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Coupe I (RD) Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Hyundai Matrix I Restyling Kompaktven 1.6 AT 7.3 l.

Hyundai Matrix I Kompaktven 1.6 MT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Family 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Lifestyle 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Premier 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Lifestyle + Smart Sense 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Premier 7 places 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Premier + Smart Sense 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Premier 7 places + Smart Sense 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV Black&Brown 2.4 AT 7.3 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Restyling Văn 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Grand Starex Urban I Văn 2.5 AT 7.3 l.

Hyundai Palisade I 5 cửa SUV 3.5 AT 7.3 l.

Hyundai Avante VI Restyling Quán rượu 1.6 AMT 7.3 l.

Hyundai i20 III 5 cửa Hatchback Active 1.4 AT 7.3 l.

Hyundai i20 III 5 cửa Hatchback Prime 1.4 AT 7.3 l.

Hyundai i20 III 5 cửa Hatchback Style 1.4 AT 7.3 l.

Hyundai Palisade I Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 7.3 l.

Hyundai Kona N 5 cửa SUV 2.0 AMT 7.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 7.3 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 MT 7.3 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.3 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.3 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.3 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.6 AT 7.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 3.2 AT 7.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 3.2 AT 7.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.3 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 CVT 7.3 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 MT 7.3 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.3 l.

Hyundai Coupe I (RD) Coupe 2.0 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.3 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 AT 7.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 MT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 MT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.8 AT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.8 MT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 7.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.3 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.0 AT 7.3 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 3.3d AT 7.3 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!