So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6 AMT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hyundai Avante VI 1.6 AMT Quán rượu 2016

2015 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai XG I Quán rượu 3.5 AT 12 l.

Hyundai Starex (H-1) II Restyling Minivan 2.4 AT 12 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6 AMT 12 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.4 MT 12 l.

Hyundai Starex (H-1) I Văn 2.4 MT 12 l.

Hyundai XG I Restyling Quán rượu 3.5 AT 12 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Văn 2.4 MT 12 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6 AMT 12 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.6 MT 12 l.

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 12 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 535i 3.5 AT 12 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 540i 4.4 AT 12 l.

BMW 7er III (E38) Restyling Quán rượu 735i 3.5 AT 12 l.

BMW 7er III (E38) Restyling Quán rượu 735Li 3.5 MT 12 l.

BMW 7er III (E38) Restyling Quán rượu 740Li 4.4 MT 12 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 740i 4.0 AT 12 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 735Li 3.5 MT 12 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 740Li 4.0 AT 12 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 740Li 4.0 MT 12 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 740Li 4.4 MT 12 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 735i 3.5 MT 12 l.

BMW M3 IV (E9x) Coupe 4.0 AT 12 l.

BMW X5 II (E70) 5 cửa SUV 48i 4.8 AT 12 l.

Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 5.7 AT 12 l.

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 MT 12 l.

Chevrolet Camaro IV Convertible 5.7 MT 12 l.

Chevrolet Camaro IV Coupe 5.7 MT 12 l.

Chevrolet Corvette C4 Convertible 5.7 AT 12 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6 AMT 12 l.

Chevrolet Corvette C4 Coupe 5.7 MT 12 l.

Chevrolet Impala X Quán rượu 3.6 AT 12 l.

Ford Galaxy I Minivan 2.8 MT 12 l.

Ford Mustang VI Coupe 5.0 AT 12 l.

Ford Thunderbird X (Super Birds) Coupe 3.8 AT 12 l.

Honda Accord VII Coupe 3.0 AT 12 l.

Infiniti FX I 5 cửa SUV FX35 3.5 AT 12 l.

Infiniti G IV Coupe G37 3.7 MT 12 l.

Infiniti M IV Quán rượu M56 5.6 AT 12 l.

Infiniti Q60 I Coupe 3.7 AT 12 l.

Infiniti Q60 I Coupe IPL 3.7 AT 12 l.

Infiniti Q60 I Coupe S 3.7 MT 12 l.

Infiniti Q70 I Quán rượu 5.6 AT 12 l.

Kia Clarus I Quán rượu 2.0 AT 12 l.

Lexus LS III Quán rượu 430 4.3 AT 12 l.

Lexus SC II Restyling Convertible 430 4.3 AT 12 l.

Lexus SC II Convertible 430 4.3 AT 12 l.

Mercedes-Benz C-klasse AMG III (W204) Restyling Coupe 63 AMG 6.2 AT 12 l.

Mercedes-Benz C-klasse AMG III (W204) Restyling Coupe 63 AMG Edition 507 6.2 AT 12 l.

Mercedes-Benz C-klasse AMG III (W204) Restyling Quán rượu 63 AMG 6.2 AT 12 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!