So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6d AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Avante VI 1.6d AT Quán rượu 2016

2015 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Accent IV Quán rượu 1.4 AT 5.2 l.

Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Accent III 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Avante IV Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Avante III Restyling Quán rượu 1.5d MT 5.2 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Restyling Quán rượu Tagaz 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra III (XD) Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai i30 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai i30 II Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai i30 II 3 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai i30 II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.2 l.

Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai i30 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.2 l.

Hyundai i30 I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6d AT 5.2 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV 2.2d MT 5.2 l.

Hyundai Solaris I Restyling Quán rượu 1.4 AT 5.2 l.

Hyundai Solaris I Restyling Quán rượu 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai Solaris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 5.2 l.

Hyundai Solaris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai Solaris I Quán rượu 1.4 AT 5.2 l.

Hyundai Solaris I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 5.2 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 2.0d MT 5.2 l.

Hyundai Verna III Quán rượu 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Verna III 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Veloster Hatchback 4D 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6d AT 5.2 l.

Hyundai Getz I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 5.2 l.

Hyundai Accent IV 5 cửa Hatchback 1.4 AT 5.2 l.

Hyundai Accent IV 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Quán rượu Start 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Quán rượu Base 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Quán rượu Active 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu Active 1.6 MT 5.2 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu Active 1.6 MT 5.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.2 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.2 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6d MT 5.2 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 5.2 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.2 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa Clean Diesel 3.0d AT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.7d MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d MT 5.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.7d MT 5.2 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.7d MT 5.2 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.2 l.

Hyundai Avante VI Quán rượu 1.6d AT 5.2 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 1.8 CVT 5.2 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 1.8 CVT 5.2 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 MT 5.2 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 3.0d AT 5.2 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 MT 5.2 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 MT 5.2 l.

Audi A5 I Convertible 2.7d MT 5.2 l.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 l.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 5.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0d AT 5.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 5.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.7d MT 5.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0d AT 5.2 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0d AT 5.2 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0d AT 5.2 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0d MT 5.2 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 5.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!