So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Avante II Quán rượu 1.8 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hyundai Avante II 1.8 AT Quán rượu 1995

1995 - 1998Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Avante III Restyling Quán rượu 2.0 AT 10 l.

Hyundai Avante II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 10 l.

Hyundai Equus II Quán rượu 3.8 AT 10 l.

Hyundai Grandeur V Quán rượu 3.3 AT 10 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 3.3 AT 10 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 3.3 AT 10 l.

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 3.3 AT 10 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Quán rượu 2.5 AT 10 l.

Hyundai Sonata III Quán rượu 3.0 AT 10 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.7 AT 10 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.7 AT 10 l.

Hyundai Avante II Quán rượu 1.8 AT 10 l.

Hyundai Avante III Liftbek 2.0 AT 10 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 MT 10 l.

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Văn 2.5 MT 10 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Restyling Quán rượu 1.8 AT 10 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Văn 2.5 MT 10 l.

Hyundai Starex I Restyling 2 Văn 2.5 MT 10 l.

Hyundai Avante II Quán rượu 1.8 AT 10 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 MT 10 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 10 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 2.2 MT 10 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 10 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 10 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 10 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 10 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.2 MT 10 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330xi 3.0 AT 10 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 325i 3.0 MT 10 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT 10 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 328i 2.8 AT 10 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 10 l.

BMW 3er III (E36) Coupe 320i 2.0 AT 10 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 320i 2.0 AT 10 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320 2.0 MT 10 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 525xi 2.5 AT 10 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 530xi 3.0 AT 10 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 540i 4.0 AT 10 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 740Li 3.0 AT 10 l.

Hyundai Avante II Quán rượu 1.8 AT 10 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 10 l.

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV 1.8 MT 10 l.

Citroen C5 I Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 10 l.

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 AT 10 l.

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 10 l.

Ford Galaxy I Minivan 2.3 MT 10 l.

Ford Mustang VI Convertible 2.3 AT 10 l.

Honda Legend I Quán rượu 2.0 MT 10 l.

Hyundai Avante III Restyling Quán rượu 2.0 AT 10 l.

Hyundai Avante II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 10 l.

Hyundai Equus II Quán rượu 3.8 AT 10 l.

Hyundai Grandeur V Quán rượu 3.3 AT 10 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 3.3 AT 10 l.

Hyundai Santa Fe III 5 cửa SUV Grand 3.3 AT 10 l.

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 3.3 AT 10 l.

Hyundai Sonata IV (EF) Quán rượu 2.5 AT 10 l.

Hyundai Sonata III Quán rượu 3.0 AT 10 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.7 AT 10 l.

Hyundai Tucson I 5 cửa SUV 2.7 AT 10 l.

Kia Avella Quán rượu 1.5 MT 10 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!