So sánh xe — 0
Nhà Hyundai Accent II Quán rượu 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Hyundai Accent II 1.6 MT Quán rượu 1999

1999 - 2012Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hyundai
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Avante IV Quán rượu 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 MT 5.4 l.

Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 MT 5.4 l.

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai i30 II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai i30 II Station wagon 5 cửa 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai i40 I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Tucson III 5 cửa SUV 2.0d AT 5.4 l.

Hyundai Verna III Quán rượu 1.4 AT 5.4 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback 1.0 MT 5.4 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback Prime 1.0 MT 5.4 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Getz I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Accent II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Accent II 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback 1.0 MT 5.4 l.

Hyundai Atos 5 cửa Hatchback 1.0 MT 5.4 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Quán rượu Base 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra VI (AD) Quán rượu Active 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu Active 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu Active 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra V (MD) Restyling Quán rượu Base 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu Classic 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu Comfort 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu Comfort 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu GLS 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu GLS 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu GLS 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu GLS 1.6 AT 5.4 l.

Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu GLS 1.6 AT 5.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 5.4 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 5.4 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 5.4 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 AT 5.4 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.4 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 CVT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d MT 5.4 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 MT 5.4 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 5.4 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 5.4 l.

Hyundai Accent II Quán rượu 1.6 MT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0 CVT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0 MT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0d MT 5.4 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d AT 5.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.7d AT 5.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.4 l.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.4 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 1.4 AT 5.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 5.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 5.4 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d MT 5.4 l.

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 5.4 l.

Audi TT III (8S) Coupe 2.0 AT 5.4 l.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 5.4 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 5.4 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 MT 5.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!